Bản dịch của từ Health status trong tiếng Việt
Health status

Health status (Noun)
Many people improve their health status through regular exercise and diet.
Nhiều người cải thiện tình trạng sức khỏe của họ bằng cách tập thể dục và ăn uống.
A poor health status can affect social interactions and relationships.
Tình trạng sức khỏe kém có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội.
How does your health status impact your social life?
Tình trạng sức khỏe của bạn ảnh hưởng như thế nào đến đời sống xã hội?
Her health status improved after joining the community fitness program.
Tình trạng sức khỏe của cô ấy cải thiện sau khi tham gia chương trình thể dục cộng đồng.
His health status does not indicate any serious issues currently.
Tình trạng sức khỏe của anh ấy không cho thấy vấn đề nghiêm trọng nào hiện tại.
Her health status improved after joining the community fitness program.
Tình trạng sức khỏe của cô ấy cải thiện sau khi tham gia chương trình thể dục cộng đồng.
His health status does not affect his ability to socialize.
Tình trạng sức khỏe của anh ấy không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp.
What is your health status after the recent medical check-up?
Tình trạng sức khỏe của bạn như thế nào sau lần kiểm tra y tế gần đây?
Her health status improved after joining the community fitness program.
Tình trạng sức khỏe của cô ấy cải thiện sau khi tham gia chương trình thể dục cộng đồng.
His health status does not affect his ability to socialize.
Tình trạng sức khỏe của anh ấy không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của anh.
Her health status improved after joining the community fitness program.
Tình trạng sức khỏe của cô ấy cải thiện sau khi tham gia chương trình thể dục cộng đồng.
His health status does not affect his social life at all.
Tình trạng sức khỏe của anh ấy không ảnh hưởng đến đời sống xã hội của anh ấy.
What is your health status after participating in the social events?
Tình trạng sức khỏe của bạn như thế nào sau khi tham gia các sự kiện xã hội?
Her health status improved after joining the community fitness program.
Tình trạng sức khỏe của cô ấy cải thiện sau khi tham gia chương trình thể dục cộng đồng.
His health status is not good due to poor diet choices.
Tình trạng sức khỏe của anh ấy không tốt do lựa chọn chế độ ăn uống kém.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
