Bản dịch của từ Health status trong tiếng Việt

Health status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health status (Noun)

hˈɛlθ stˈætəs
hˈɛlθ stˈætəs
01

Trạng thái không bị bệnh tật hay thương tích.

The state of being free from illness or injury.

Ví dụ

Many people improve their health status through regular exercise and diet.

Nhiều người cải thiện tình trạng sức khỏe của họ bằng cách tập thể dục và ăn uống.

A poor health status can affect social interactions and relationships.

Tình trạng sức khỏe kém có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội.

How does your health status impact your social life?

Tình trạng sức khỏe của bạn ảnh hưởng như thế nào đến đời sống xã hội?

Her health status improved after joining the community fitness program.

Tình trạng sức khỏe của cô ấy cải thiện sau khi tham gia chương trình thể dục cộng đồng.

His health status does not indicate any serious issues currently.

Tình trạng sức khỏe của anh ấy không cho thấy vấn đề nghiêm trọng nào hiện tại.

02

Tình trạng tổng thể về thể chất và tinh thần của một người.

A person's overall physical and mental condition.

Ví dụ

Her health status improved after joining the community fitness program.

Tình trạng sức khỏe của cô ấy cải thiện sau khi tham gia chương trình thể dục cộng đồng.

His health status does not affect his ability to socialize.

Tình trạng sức khỏe của anh ấy không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp.

What is your health status after the recent medical check-up?

Tình trạng sức khỏe của bạn như thế nào sau lần kiểm tra y tế gần đây?

Her health status improved after joining the community fitness program.

Tình trạng sức khỏe của cô ấy cải thiện sau khi tham gia chương trình thể dục cộng đồng.

His health status does not affect his ability to socialize.

Tình trạng sức khỏe của anh ấy không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của anh.

03

Tình trạng của cơ thể hoặc tâm trí của một người.

The condition of a person's body or mind.

Ví dụ

Her health status improved after joining the community fitness program.

Tình trạng sức khỏe của cô ấy cải thiện sau khi tham gia chương trình thể dục cộng đồng.

His health status does not affect his social life at all.

Tình trạng sức khỏe của anh ấy không ảnh hưởng đến đời sống xã hội của anh ấy.

What is your health status after participating in the social events?

Tình trạng sức khỏe của bạn như thế nào sau khi tham gia các sự kiện xã hội?

Her health status improved after joining the community fitness program.

Tình trạng sức khỏe của cô ấy cải thiện sau khi tham gia chương trình thể dục cộng đồng.

His health status is not good due to poor diet choices.

Tình trạng sức khỏe của anh ấy không tốt do lựa chọn chế độ ăn uống kém.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Health status cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] In fact, being more wealthy does not always mean having a good [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021

Idiom with Health status

Không có idiom phù hợp