Bản dịch của từ Health walking trong tiếng Việt
Health walking
Health walking (Phrase)
Many people enjoy health walking in Central Park every morning.
Nhiều người thích đi bộ để cải thiện sức khỏe ở Central Park mỗi sáng.
Not everyone can commit to health walking regularly due to busy schedules.
Không phải ai cũng có thể cam kết đi bộ để cải thiện sức khỏe thường xuyên vì lịch trình bận rộn.
Is health walking popular among students at Harvard University?
Đi bộ để cải thiện sức khỏe có phổ biến trong sinh viên tại Harvard không?
Đi bộ sức khỏe, hay còn gọi là đi bộ thể thao, là một hình thức tập luyện thể dục có nhịp độ vừa phải, nhằm cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần. Khái niệm này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cả hai đều sử dụng thuật ngữ "health walking". Đi bộ sức khỏe thường bao gồm việc đi bộ trong thời gian dài với cường độ tương đối thấp, phù hợp với mọi lứa tuổi và khả năng thể chất, góp phần nâng cao sức khỏe tim mạch và giảm căng thẳng.
Cụm từ "health walking" có nguồn gốc từ từ "health" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ tiếng Anglo-Saxon "hælu", nghĩa là sức khỏe, sự hài lòng và trạng thái toàn diện của con người. Từ "walking" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wealcan", có nghĩa là đi lại hoặc di chuyển. Kết hợp lại, "health walking" ám chỉ hoạt động đi bộ nhằm nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần, phản ánh tầm quan trọng của vận động trong việc duy trì trạng thái sức khỏe tốt.
Khái niệm "health walking" xuất hiện với tần suất không cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, liên quan đến các chủ đề sức khỏe và lối sống. Trong phần listening và reading, cụm từ này có thể được đề cập khi thảo luận về các hoạt động tăng cường sức khỏe. Trong các bối cảnh khác, "health walking" thường được sử dụng trong các chương trình thể dục, tài liệu sức khỏe, và các chiến dịch nâng cao nhận thức về lối sống tích cực nhằm khuyến khích mọi người tham gia vào hoạt động đi bộ vì lợi ích sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp