Bản dịch của từ Health walking trong tiếng Việt
Health walking
Phrase
Health walking (Phrase)
hˈɛlθ wˈɔkɨŋ
hˈɛlθ wˈɔkɨŋ
Ví dụ
Many people enjoy health walking in Central Park every morning.
Nhiều người thích đi bộ để cải thiện sức khỏe ở Central Park mỗi sáng.
Not everyone can commit to health walking regularly due to busy schedules.
Không phải ai cũng có thể cam kết đi bộ để cải thiện sức khỏe thường xuyên vì lịch trình bận rộn.
Is health walking popular among students at Harvard University?
Đi bộ để cải thiện sức khỏe có phổ biến trong sinh viên tại Harvard không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Health walking cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Health walking
Không có idiom phù hợp