Bản dịch của từ Healthy competition trong tiếng Việt
Healthy competition

Healthy competition(Noun)
Một cuộc cạnh tranh thân thiện khuyến khích sự cải tiến và đổi mới.
A friendly rivalry that encourages improvement and innovation.
Một tiêu chuẩn hoặc điều kiện mà các đối thủ thúc đẩy hiệu suất của nhau theo cách thuận lợi.
A standard or condition where competitors boost each other's performance favorably.
Cuộc cạnh tranh có tác động tích cực đến mục tiêu và mục đích giữa các bên tham gia.
Competition that positively impacts goals and objectives among participants.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cạnh tranh lành mạnh (healthy competition) ám chỉ hình thức cạnh tranh có tính tích cực, trong đó các cá nhân hoặc tổ chức nỗ lực vươn lên thông qua sự cải tiến bản thân và không gây hại cho đối thủ. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào ngữ điệu vùng miền. Cạnh tranh lành mạnh thường góp phần thúc đẩy sự đổi mới và phát triển bền vững trong nhiều lĩnh vực.
Cạnh tranh lành mạnh (healthy competition) ám chỉ hình thức cạnh tranh có tính tích cực, trong đó các cá nhân hoặc tổ chức nỗ lực vươn lên thông qua sự cải tiến bản thân và không gây hại cho đối thủ. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào ngữ điệu vùng miền. Cạnh tranh lành mạnh thường góp phần thúc đẩy sự đổi mới và phát triển bền vững trong nhiều lĩnh vực.
