Bản dịch của từ Healthy competition trong tiếng Việt

Healthy competition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Healthy competition (Noun)

hˈɛlθi kˌɑmpətˈɪʃən
hˈɛlθi kˌɑmpətˈɪʃən
01

Một cuộc cạnh tranh thân thiện khuyến khích sự cải tiến và đổi mới.

A friendly rivalry that encourages improvement and innovation.

Ví dụ

Healthy competition improves social skills among students at Lincoln High School.

Cạnh tranh lành mạnh cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh tại trường Lincoln.

Healthy competition does not lead to hostility in community sports events.

Cạnh tranh lành mạnh không dẫn đến thù địch trong các sự kiện thể thao cộng đồng.

Does healthy competition foster friendships in local youth organizations?

Cạnh tranh lành mạnh có thúc đẩy tình bạn trong các tổ chức thanh niên địa phương không?

02

Cuộc cạnh tranh có tác động tích cực đến mục tiêu và mục đích giữa các bên tham gia.

Competition that positively impacts goals and objectives among participants.

Ví dụ

Healthy competition encourages teamwork in community service projects like Habitat for Humanity.

Cạnh tranh lành mạnh khuyến khích làm việc nhóm trong các dự án phục vụ cộng đồng như Habitat for Humanity.

Healthy competition does not harm relationships among neighbors during local events.

Cạnh tranh lành mạnh không làm tổn hại mối quan hệ giữa các hàng xóm trong các sự kiện địa phương.

How does healthy competition improve social interactions in community sports leagues?

Cạnh tranh lành mạnh cải thiện sự tương tác xã hội trong các giải thể thao cộng đồng như thế nào?

03

Một tiêu chuẩn hoặc điều kiện mà các đối thủ thúc đẩy hiệu suất của nhau theo cách thuận lợi.

A standard or condition where competitors boost each other's performance favorably.

Ví dụ

Healthy competition encourages students to perform better in social activities.

Cạnh tranh lành mạnh khuyến khích học sinh hoạt động xã hội tốt hơn.

Healthy competition does not create hostility among participants in social events.

Cạnh tranh lành mạnh không tạo ra sự thù địch giữa những người tham gia sự kiện xã hội.

What examples show healthy competition in community service projects?

Những ví dụ nào cho thấy cạnh tranh lành mạnh trong các dự án phục vụ cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Healthy competition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Healthy competition

Không có idiom phù hợp