Bản dịch của từ Healthy competition trong tiếng Việt

Healthy competition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Healthy competition(Noun)

hˈɛlθi kˌɑmpətˈɪʃən
hˈɛlθi kˌɑmpətˈɪʃən
01

Một cuộc cạnh tranh thân thiện khuyến khích sự cải tiến và đổi mới.

A friendly rivalry that encourages improvement and innovation.

Ví dụ
02

Một tiêu chuẩn hoặc điều kiện mà các đối thủ thúc đẩy hiệu suất của nhau theo cách thuận lợi.

A standard or condition where competitors boost each other's performance favorably.

Ví dụ
03

Cuộc cạnh tranh có tác động tích cực đến mục tiêu và mục đích giữa các bên tham gia.

Competition that positively impacts goals and objectives among participants.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh