Bản dịch của từ Healthy eating trong tiếng Việt
Healthy eating

Healthy eating (Noun)
Healthy eating is essential for a balanced lifestyle in our community.
Ăn uống lành mạnh là cần thiết cho lối sống cân bằng trong cộng đồng chúng ta.
Healthy eating does not mean avoiding all delicious foods at social events.
Ăn uống lành mạnh không có nghĩa là tránh tất cả thực phẩm ngon tại các sự kiện xã hội.
Is healthy eating promoted in schools like Lincoln High School?
Có phải ăn uống lành mạnh được khuyến khích ở các trường như trường trung học Lincoln không?
Healthy eating is crucial for maintaining a strong immune system.
Ăn uống lành mạnh rất quan trọng để duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh.
Many people do not prioritize healthy eating in their daily lives.
Nhiều người không đặt ăn uống lành mạnh lên hàng đầu trong cuộc sống hàng ngày.
Is healthy eating a common practice in your community?
Ăn uống lành mạnh có phải là thói quen phổ biến trong cộng đồng bạn không?
Một cách tiếp cận thực phẩm tập trung vào sức khỏe tổng thể và phòng ngừa các bệnh liên quan đến chế độ ăn uống.
An approach to food that emphasizes overall well-being and prevention of diet-related diseases.
Healthy eating promotes better social interactions and community well-being.
Ăn uống lành mạnh thúc đẩy sự tương tác xã hội và sức khỏe cộng đồng.
Healthy eating does not guarantee happiness in social relationships.
Ăn uống lành mạnh không đảm bảo hạnh phúc trong các mối quan hệ xã hội.
How can healthy eating improve our social gatherings and events?
Làm thế nào ăn uống lành mạnh có thể cải thiện các buổi gặp gỡ xã hội của chúng ta?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

