Bản dịch của từ Healthy looking trong tiếng Việt

Healthy looking

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Healthy looking (Idiom)

01

Có vẻ khỏe mạnh hoặc khỏe mạnh.

Appearing to be fit or well.

Ví dụ

Many healthy looking people joined the community fitness program last year.

Nhiều người trông khỏe mạnh đã tham gia chương trình thể dục cộng đồng năm ngoái.

Not everyone at the social event was healthy looking despite the activities.

Không phải ai tại sự kiện xã hội cũng trông khỏe mạnh mặc dù có hoạt động.

Are healthy looking individuals more likely to participate in social events?

Liệu những người trông khỏe mạnh có tham gia nhiều sự kiện xã hội hơn không?

02

Có thể chất hoặc tình trạng tốt.

In good physical shape or condition.

Ví dụ

Maria is a healthy looking person with great energy at parties.

Maria là một người trông khỏe mạnh với năng lượng tuyệt vời tại các bữa tiệc.

John does not appear healthy looking after his recent illness.

John không trông khỏe mạnh sau cơn bệnh gần đây.

Is Sarah healthy looking after her fitness routine?

Sarah có trông khỏe mạnh sau chế độ tập thể dục không?

03

Có ngoại hình đạt yêu cầu về mặt sức khỏe.

Having a satisfactory appearance in terms of health.

Ví dụ

Many people prefer a healthy looking lifestyle in social gatherings.

Nhiều người thích lối sống trông khỏe mạnh trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Not everyone has a healthy looking appearance at parties.

Không phải ai cũng có vẻ ngoài trông khỏe mạnh tại các bữa tiệc.

Do you think a healthy looking person attracts more friends?

Bạn có nghĩ rằng người trông khỏe mạnh thu hút nhiều bạn bè hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Healthy looking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] If he can give himself a very masculine and other people will want to work with him and learn from him [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Healthy looking

Không có idiom phù hợp