Bản dịch của từ Healthy looking trong tiếng Việt
Healthy looking

Healthy looking (Idiom)
Many healthy looking people joined the community fitness program last year.
Nhiều người trông khỏe mạnh đã tham gia chương trình thể dục cộng đồng năm ngoái.
Not everyone at the social event was healthy looking despite the activities.
Không phải ai tại sự kiện xã hội cũng trông khỏe mạnh mặc dù có hoạt động.
Are healthy looking individuals more likely to participate in social events?
Liệu những người trông khỏe mạnh có tham gia nhiều sự kiện xã hội hơn không?
Maria is a healthy looking person with great energy at parties.
Maria là một người trông khỏe mạnh với năng lượng tuyệt vời tại các bữa tiệc.
John does not appear healthy looking after his recent illness.
John không trông khỏe mạnh sau cơn bệnh gần đây.
Is Sarah healthy looking after her fitness routine?
Sarah có trông khỏe mạnh sau chế độ tập thể dục không?
Có ngoại hình đạt yêu cầu về mặt sức khỏe.
Having a satisfactory appearance in terms of health.
Many people prefer a healthy looking lifestyle in social gatherings.
Nhiều người thích lối sống trông khỏe mạnh trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone has a healthy looking appearance at parties.
Không phải ai cũng có vẻ ngoài trông khỏe mạnh tại các bữa tiệc.
Do you think a healthy looking person attracts more friends?
Bạn có nghĩ rằng người trông khỏe mạnh thu hút nhiều bạn bè hơn không?
Cụm từ "healthy looking" diễn tả tình trạng bên ngoài của một người, vật hoặc thực phẩm mang lại ấn tượng về sự sức khỏe, tươi tắn và dồi dào năng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong văn viết có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong cách lạm dụng từ "looking", với người Anh thường sử dụng cấu trúc đơn giản hơn. Tuy nhiên, cả hai đều truyền đạt ý nghĩa tích cực liên quan đến sức khoẻ và vẻ ngoài.
Cụm từ "healthy looking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm từ "healthy" (khỏe mạnh) và "looking" (nhìn), mỗi từ đều mang các gốc Latin khác nhau. Từ "healthy" xuất phát từ "salubris", có nghĩa là "lành mạnh" trong tiếng Latin, trong khi "looking" bắt nguồn từ "lucere", mang nghĩa là "chiếu sáng". Cụm từ này phản ánh trạng thái thể chất hoặc tâm lý tích cực, thể hiện sự khỏe mạnh rõ nét qua vẻ bề ngoài.
Cụm từ "healthy looking" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường mô tả ngoại hình hoặc trạng thái sức khỏe. Sự hiện diện của nó trong các tài liệu y tế và dinh dưỡng cũng khá phổ biến, khi dùng để nói về thiết kế thực phẩm hoặc thói quen sống lành mạnh. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe, phong cách sống và tạo dựng ấn tượng tích cực về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
