Bản dịch của từ Heap praise on trong tiếng Việt
Heap praise on

Heap praise on (Verb)
Teachers heap praise on students during the graduation ceremony.
Giáo viên dành nhiều lời khen cho học sinh trong buổi lễ tốt nghiệp.
They do not heap praise on those who fail to contribute.
Họ không dành nhiều lời khen cho những người không đóng góp.
Do you think people heap praise on social activists enough?
Bạn có nghĩ rằng mọi người dành nhiều lời khen cho các nhà hoạt động xã hội không?
Để bày tỏ sự ngưỡng mộ một cách thái quá hoặc với sự nhiệt tình lớn.
To express admiration excessively or with great enthusiasm.
Teachers heap praise on students during the annual awards ceremony.
Giáo viên khen ngợi học sinh trong buổi lễ trao giải hàng năm.
They do not heap praise on volunteers who helped during the event.
Họ không khen ngợi những tình nguyện viên đã giúp trong sự kiện.
Why do people heap praise on celebrities for their social work?
Tại sao mọi người lại khen ngợi người nổi tiếng vì công việc xã hội?
Friends heap praise on Sarah for her excellent public speaking skills.
Bạn bè khen ngợi Sarah vì kỹ năng nói trước công chúng xuất sắc.
They do not heap praise on John for his average performance.
Họ không khen ngợi John vì màn trình diễn trung bình của anh ấy.
Do teachers heap praise on students during the graduation ceremony?
Giáo viên có khen ngợi học sinh trong buổi lễ tốt nghiệp không?
Cụm từ "heap praise on" trong tiếng Anh có nghĩa là ca ngợi hoặc khen ngợi ai đó một cách cuồng nhiệt, thường liên quan đến việc thể hiện sự kính trọng hoặc ngưỡng mộ một cách thái quá. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh tương tự. Trong viết, cụm từ này thường được sử dụng trong văn bản nghệ thuật hoặc khen ngợi công khai.