Bản dịch của từ Heap upon trong tiếng Việt
Heap upon

Heap upon (Phrase)
She always heaps upon her students with assignments before the exam.
Cô ấy luôn chất đống công việc cho học sinh trước kỳ thi.
He never heaps upon his team members with unreasonable demands.
Anh ấy không bao giờ giao nhiệm vụ không hợp lý cho các thành viên nhóm của mình.
Does the boss often heap upon you with extra responsibilities?
Ông chủ thường có giao thêm trách nhiệm cho bạn không?
She always heaps upon her younger sister to do the chores.
Cô ấy luôn đặt nhiều việc cho em gái làm.
He never heaps upon his friends with unreasonable requests.
Anh ấy không bao giờ giao cho bạn bè những yêu cầu không hợp lý.
Cụm từ "heap upon" có nghĩa là chất đống hoặc đổ lên, thường được sử dụng để chỉ hành động thêm một khối lượng lớn vật chất hoặc ý tưởng lên một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được dùng với nghĩa tiêu cực, chỉ sự gia tăng áp lực hoặc trách nhiệm. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm này với nghĩa nhẹ nhàng hơn, đôi khi chỉ sự khen ngợi hoặc yêu cầu. Sự khác biệt này do ngữ cảnh và sắc thái văn hóa có thể ảnh hưởng đến cảm nhận của người nghe hoặc người đọc.
Cụm từ "heap upon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cũ "heapan", từ gốc tiếng Đức cổ "huf", có nghĩa là tích lũy hoặc chất đống. Sự xuất hiện của cụm từ này trong ngôn ngữ hiện đại thường ám chỉ việc tích tụ một cách dồn dập hoặc gia tăng lượng lớn một vật gì đó. Sự phát triển nghĩa này phản ánh bản chất của quá trình tích lũy, từ một hành động vật lý sang một khái niệm trừu tượng về sự gia tăng hoặc áp đặt trong các mối quan hệ xã hội hoặc cảm xúc.
Cụm từ "heap upon" thường xuất hiện trong phần đọc và viết của kỳ thi IELTS, mặc dù tần suất không cao. Trong phần nghe và nói, nó ít được sử dụng hơn. Cụm từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự chất đống, tích lũy hoặc sự gia tăng về số lượng, thường liên quan đến cảm xúc hay hành vi như "heap praise upon" ( chất đống lời khen ) hoặc "heap blame upon" ( đổ lỗi). Từ này gợi lên hình ảnh của sự tích lũy và có thể xuất hiện trong các bài luận, bài phát biểu hay văn bản mô tả sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp