Bản dịch của từ Heap upon trong tiếng Việt

Heap upon

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heap upon (Phrase)

hip əpˈɑn
hip əpˈɑn
01

Giao cho ai đó nhiều công việc hoặc vấn đề.

To give someone a lot of work or problems.

Ví dụ

She always heaps upon her students with assignments before the exam.

Cô ấy luôn chất đống công việc cho học sinh trước kỳ thi.

He never heaps upon his team members with unreasonable demands.

Anh ấy không bao giờ giao nhiệm vụ không hợp lý cho các thành viên nhóm của mình.

Does the boss often heap upon you with extra responsibilities?

Ông chủ thường có giao thêm trách nhiệm cho bạn không?

She always heaps upon her younger sister to do the chores.

Cô ấy luôn đặt nhiều việc cho em gái làm.

He never heaps upon his friends with unreasonable requests.

Anh ấy không bao giờ giao cho bạn bè những yêu cầu không hợp lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heap upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heap upon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.