Bản dịch của từ Heaping trong tiếng Việt
Heaping
Heaping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đống.
Present participle and gerund of heap.
Many communities are heaping support for local charities during the holidays.
Nhiều cộng đồng đang tích cực hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong dịp lễ.
They are not heaping praise on volunteers for their hard work.
Họ không đang dành lời khen cho các tình nguyện viên vì công sức của họ.
Are people heaping donations for the food bank this month?
Có phải mọi người đang quyên góp cho ngân hàng thực phẩm trong tháng này không?
Dạng động từ của Heaping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heaping |
Họ từ
Từ "heaping" thường được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ để chỉ việc chất đống, xếp chồng hoặc tạo thành một đống lớn, thường với số lượng lớn hơn bình thường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "heaping" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm, ví dụ như "a heaping spoonful", chỉ một muỗng đầy hơn mức tiêu chuẩn. Khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn tương tự.
Từ "heaping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "heap", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hēpan", có nghĩa là "chất đống". Rễ Latin "cumulare", mang nghĩa là "chất đầy" hoặc "tích tụ", cũng thể hiện ý nghĩa tương tự. Từ "heaping" được sử dụng để mô tả hành động tạo ra một đống lớn, thường ám chỉ một lượng vật chất hoặc đồ vật dư thừa. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan mật thiết tới việc thể hiện sự phong phú hoặc dư thừa, nhấn mạnh tính chất vượt trội về kích thước hoặc lượng.
Từ "heaping" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả một lượng lớn hoặc quá mức của một thứ gì đó, chẳng hạn như trong các tình huống liên quan đến thực phẩm (như "heaping plate") hoặc trong các biểu thức chỉ mức độ (như "heaping praise"). Tính chất cụ thể của từ này làm cho nó phổ biến trong các tình huống miêu tả, so sánh hoặc thể hiện cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp