Bản dịch của từ Hearing aid trong tiếng Việt

Hearing aid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hearing aid (Noun)

hˈiɹɪŋ eɪd
hˈiɹɪŋ eɪd
01

Một thiết bị khuếch đại âm thanh dành cho người khiếm thính.

A device that amplifies sound for individuals with hearing loss.

Ví dụ

Many seniors use hearing aids for better communication in social settings.

Nhiều người cao tuổi sử dụng máy trợ thính để giao tiếp tốt hơn.

Not everyone can afford hearing aids, which limits their social interactions.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho máy trợ thính, điều này hạn chế giao tiếp xã hội.

Do you think hearing aids improve social lives for the hearing impaired?

Bạn có nghĩ rằng máy trợ thính cải thiện đời sống xã hội cho người khiếm thính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hearing aid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hearing aid

Không có idiom phù hợp