Bản dịch của từ Hearing aid trong tiếng Việt
Hearing aid

Hearing aid (Noun)
Many seniors use hearing aids for better communication in social settings.
Nhiều người cao tuổi sử dụng máy trợ thính để giao tiếp tốt hơn.
Not everyone can afford hearing aids, which limits their social interactions.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho máy trợ thính, điều này hạn chế giao tiếp xã hội.
Do you think hearing aids improve social lives for the hearing impaired?
Bạn có nghĩ rằng máy trợ thính cải thiện đời sống xã hội cho người khiếm thính không?
Thiết bị trợ thính (hearing aid) là một thiết bị điện tử nhỏ, được thiết kế để cải thiện khả năng nghe của những người bị khiếm thính. Các thiết bị này thường bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa. Trong tiếng Anh Mỹ, mô tả này thường dùng với thuật ngữ "hearing aid", trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Thiết bị trợ thính đã trở thành một công cụ thiết yếu cho nhiều cá nhân nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và giao tiếp.
Thuật ngữ "hearing aid" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "hearing" bắt nguồn từ tiếng Latin "audīre", có nghĩa là nghe, và "aid" bắt nguồn từ chữ Latin "adiutare", nghĩa là giúp đỡ. Nguyên thủy, thiết bị này được phát triển để hỗ trợ những người suy giảm thính lực, nhằm cải thiện khả năng nghe. Sự kết hợp của hai yếu tố này đã tạo nên thiết bị trợ thính, phản ánh mục tiêu chính là hỗ trợ và nâng cao trải nghiệm nghe cho người dùng.
Thiết bị "hearing aid" (máy trợ thính) thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh liên quan đến y tế, sức khỏe và công nghệ hỗ trợ. Trong các bài viết học thuật hoặc cuộc thảo luận về khả năng nghe và cải thiện chất lượng cuộc sống, từ "hearing aid" cũng được sử dụng để chỉ các phương tiện giúp cải thiện khả năng nghe cho người khiếm thính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp