Bản dịch của từ Heartbreaker trong tiếng Việt

Heartbreaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heartbreaker (Noun)

hˈɑɹtbɹeɪkəɹ
hˈɑɹtbɹeɪkəɹ
01

Một câu chuyện hoặc sự kiện gây ra sự đau khổ tột độ.

A story or event which causes overwhelming distress.

Ví dụ

The heartbreaker of the town was the closure of the local school.

Sự đau lòng của thị trấn là việc đóng cửa trường địa phương.

The heartbreaker at the charity event was the loss of donations.

Sự đau lòng tại sự kiện từ thiện là sự mất quyên góp.

The heartbreaker in the community was the sudden rise in unemployment.

Sự đau lòng trong cộng đồng là sự tăng đột ngột của thất nghiệp.

02

Một người rất hấp dẫn nhưng lại vô trách nhiệm trong các mối quan hệ tình cảm.

A person who is very attractive but who is irresponsible in emotional relationships.

Ví dụ

She always falls for heartbreakers who never commit.

Cô ấy luôn phải lòng những kẻ phá vỡ trái tim không bao giờ cam kết.

He was known as a notorious heartbreaker in the community.

Anh ta được biết đến như một kẻ phá vỡ trái tim khét tiếng trong cộng đồng.

Her friend warned her about dating the charming heartbreaker.

Người bạn cảnh báo cô về việc hẹn hò với kẻ phá vỡ trái tim quyến rũ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heartbreaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heartbreaker

Không có idiom phù hợp