Bản dịch của từ Heartbreaker trong tiếng Việt
Heartbreaker

Heartbreaker (Noun)
Một câu chuyện hoặc sự kiện gây ra sự đau khổ tột độ.
A story or event which causes overwhelming distress.
The heartbreaker of the town was the closure of the local school.
Sự đau lòng của thị trấn là việc đóng cửa trường địa phương.
The heartbreaker at the charity event was the loss of donations.
Sự đau lòng tại sự kiện từ thiện là sự mất quyên góp.
The heartbreaker in the community was the sudden rise in unemployment.
Sự đau lòng trong cộng đồng là sự tăng đột ngột của thất nghiệp.
Một người rất hấp dẫn nhưng lại vô trách nhiệm trong các mối quan hệ tình cảm.
A person who is very attractive but who is irresponsible in emotional relationships.
She always falls for heartbreakers who never commit.
Cô ấy luôn phải lòng những kẻ phá vỡ trái tim không bao giờ cam kết.
He was known as a notorious heartbreaker in the community.
Anh ta được biết đến như một kẻ phá vỡ trái tim khét tiếng trong cộng đồng.
Her friend warned her about dating the charming heartbreaker.
Người bạn cảnh báo cô về việc hẹn hò với kẻ phá vỡ trái tim quyến rũ.
Họ từ
"Heartbreaker" là một danh từ chỉ người hoặc điều gì đó gây ra nỗi đau trong tình cảm, thường là trong bối cảnh tình yêu. Từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự tổn thương và sự tan vỡ trong tâm hồn. Về mặt ngữ âm, "heartbreaker" được phát âm tương tự trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, từ này thường được sử dụng trong văn học, âm nhạc, và đời sống xã hội hơn là trong ngôn ngữ trang trọng.
Từ "heartbreaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai phần: "heart" (tim) và "breaker" (người phá vỡ). Phần "heart" xuất phát từ tiếng Latin "cor", có nghĩa là tim, biểu tượng cho tình cảm và tình yêu. Từ "breaker" mang ý nghĩa là người làm hỏng hoặc phá vỡ, có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "brecan". Trong ngữ cảnh hiện tại, “heartbreaker” chỉ người gây ra nỗi đau hoặc thất vọng trong tình yêu, thể hiện sự kết hợp giữa cảm xúc mạnh mẽ và sự tổn thương.
Từ "heartbreaker" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói khi thảo luận về mối quan hệ tình cảm. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những trải nghiệm đau lòng hoặc người gây ra nỗi đau trong tình yêu. Ngoài ra, từ còn phổ biến trong âm nhạc và văn học, nhằm thể hiện sự tan vỡ và cảm xúc bi thảm trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp