Bản dịch của từ Heartbroken trong tiếng Việt
Heartbroken

Heartbroken (Adjective)
Chịu đựng nỗi đau tột cùng.
Suffering from overwhelming distress.
She felt heartbroken after the breakup.
Cô ấy cảm thấy đau lòng sau khi chia tay.
The heartbroken family mourned their loss together.
Gia đình đau lòng đau buồn vì mất mát của họ.
He looked heartbroken when he heard the sad news.
Anh ấy trông đau lòng khi nghe tin buồn.
Từ "heartbroken" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc sâu sắc của sự đau khổ hoặc mất mát, thường liên quan đến tình yêu hoặc mối quan hệ cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau. "Heartbroken" biểu thị một nỗi đau tinh thần mãnh liệt, thường đi kèm với cảm giác cô đơn và tuyệt vọng.
Từ "heartbroken" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "heart" (trái tim) và "broken" (bị đứt gãy). "Heart" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "cor", nghĩa là trái tim, biểu thị cho tình cảm và cảm xúc. Từ "broken" bắt nguồn từ động từ "break" trong tiếng Old English. "Heartbroken" diễn tả trạng thái tâm lý đau đớn, thường do mất mát tình cảm, phản ánh sâu sắc sự tổn thương về mặt tinh thần, gắn liền với ý nghĩa trái tim và cảm xúc.
Từ "heartbroken" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết (Writing) và nói (Speaking), nơi thí sinh có thể diễn đạt cảm xúc trong các bối cảnh cá nhân hoặc tâm lý. Trong phần nghe (Listening), từ này có thể được nghe trong các đoạn đối thoại liên quan đến tình yêu hoặc mất mát. Bên cạnh đó, "heartbroken" thường được sử dụng trong văn học, bài hát và các tác phẩm nghệ thuật để thể hiện nỗi đau tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp