Bản dịch của từ Heartstring trong tiếng Việt
Heartstring

Heartstring (Noun)
Được sử dụng để chỉ những cảm xúc sâu sắc nhất của tình yêu hoặc lòng trắc ẩn.
Used in reference to ones deepest feelings of love or compassion.
Her heartstrings were pulled when she saw the homeless children.
Dây tim của cô ấy bị kéo khi cô ấy nhìn thấy trẻ em vô gia cư.
The charity event tugged at the heartstrings of many attendees.
Sự kiện từ thiện đã kéo dây tim của nhiều người tham dự.
His heartstrings were touched by the act of kindness from strangers.
Dây tim của anh ấy đã được chạm vào bởi hành động tốt từ những người lạ.
"Heartstring" là một danh từ tiếng Anh, thường chỉ đến những cảm xúc sâu sắc và nhạy cảm trong tâm hồn con người. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự đồng cảm hoặc nỗi đau tinh thần. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức, phát âm hay nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "heartstrings" thường xuất hiện trong các cụm từ như "tug at one's heartstrings", nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy xúc động mạnh mẽ.
Từ "heartstring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "heart" có nguồn từ tiếng Latinh "cor, cordis", có nghĩa là "trái tim", và "string" bắt nguồn từ tiếng Tây Âu "stringa", có nghĩa là "dây". Lịch sử từ này bắt đầu từ sự liên tưởng giữa trái tim và tình cảm sâu sắc, với ý nghĩa biểu trưng cho những cảm xúc mãnh liệt và sự kết nối tình cảm. Hiện nay, "heartstring" thường được dùng để chỉ những cảm xúc chạm đến trái tim, gợi lên sự đồng cảm mạnh mẽ trong con người.
Từ "heartstring" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng khi có, nó thường liên quan đến lĩnh vực ngữ pháp viết và nói, đặc biệt trong các chủ đề cảm xúc hoặc tâm lý. Trong bối cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc, như lòng thương xót hay nỗi đau, thường xuất hiện trong văn học, âm nhạc và nghệ thuật. Sự xuất hiện của từ này trong các tình huống như cuộc trò chuyện về tình thương hoặc trải nghiệm cá nhân cũng khá phổ biến.