Bản dịch của từ Heat resistant trong tiếng Việt

Heat resistant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heat resistant (Adjective)

hˈitɹɨstˌænst
hˈitɹɨstˌænst
01

Không dễ bị hư hỏng bởi nhiệt.

Not easily damaged by heat.

Ví dụ

The heat-resistant materials were used in constructing the new social center.

Các vật liệu chịu nhiệt được sử dụng trong việc xây dựng trung tâm xã hội mới.

The cheap furniture was not heat-resistant, causing issues in the social event.

Bộ đồ nội thất rẻ tiền không chịu nhiệt, gây ra vấn đề trong sự kiện xã hội.

Is the heat-resistant fabric suitable for the social gathering decorations?

Vải chịu nhiệt có phù hợp cho trang trí sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heat resistant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Take, for instance, the development of lightweight and materials for spacecraft [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Heat resistant

Không có idiom phù hợp