Bản dịch của từ Heat resistant trong tiếng Việt
Heat resistant

Heat resistant (Adjective)
Không dễ bị hư hỏng bởi nhiệt.
Not easily damaged by heat.
The heat-resistant materials were used in constructing the new social center.
Các vật liệu chịu nhiệt được sử dụng trong việc xây dựng trung tâm xã hội mới.
The cheap furniture was not heat-resistant, causing issues in the social event.
Bộ đồ nội thất rẻ tiền không chịu nhiệt, gây ra vấn đề trong sự kiện xã hội.
Is the heat-resistant fabric suitable for the social gathering decorations?
Vải chịu nhiệt có phù hợp cho trang trí sự kiện xã hội không?
Tính từ "heat resistant" chỉ khả năng chịu đựng nhiệt độ cao mà không bị hư hại hay biến dạng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật liệu xây dựng, chế biến thực phẩm và thiết kế đồ gia dụng. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được viết là "heat resistant", tương tự trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, khi phát âm, người Anh có thể nhấn trọng âm khác so với người Mỹ, phản ánh sự khác biệt trong ngữ điệu và phong cách nói.
Từ "heat resistant" được cấu thành từ hai phần: "heat" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hætu", mang nghĩa là nhiệt độ hay sức nóng, và "resistant", bắt nguồn từ tiếng Latin "resistens", có nghĩa là chống lại hoặc kháng cự. Khái niệm "heat resistant" xuất hiện khi con người cần phát triển vật liệu có khả năng chịu đựng nhiệt độ cao trong các lĩnh vực như xây dựng, ngành công nghiệp và nghệ thuật. Thuật ngữ này thể hiện khả năng vật liệu không bị biến đổi hay hỏng hóc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Cụm từ "heat resistant" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, với tần suất trung bình, thường liên quan đến các chủ đề về vật liệu hoặc công nghệ. Trong bối cảnh học thuật và khoa học, cụm từ này có mặt trong các nghiên cứu về vật liệu và ứng dụng kỹ thuật, ví dụ như trong ngành xây dựng hoặc sản xuất. Ngoài ra, "heat resistant" cũng thường gặp trong các thuyết trình mô tả đặc tính của sản phẩm tiêu dùng, như đồ dùng nhà bếp hay thiết bị điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
