Bản dịch của từ Heatstroke trong tiếng Việt
Heatstroke

Heatstroke (Noun)
Một tình trạng biểu hiện bằng sốt và thường là bất tỉnh, do cơ chế điều chỉnh nhiệt độ của cơ thể bị hỏng khi tiếp xúc với nhiệt độ quá cao.
A condition marked by fever and often by unconsciousness caused by failure of the bodys temperatureregulating mechanism when exposed to excessively high temperatures.
Heatstroke can be life-threatening if not treated promptly.
Sốc nhiệt có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
Ignoring the symptoms of heatstroke can lead to serious consequences.
Bỏ qua các triệu chứng của sốc nhiệt có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Is heatstroke common in areas with extremely hot weather conditions?
Sốc nhiệt phổ biến ở những khu vực có điều kiện thời tiết cực nóng không?
Quá nhiệt (heatstroke) là một tình trạng y tế nghiêm trọng xảy ra do cơ thể không thể tự điều chỉnh nhiệt độ trong môi trường quá nóng, dẫn đến nhiệt độ cơ thể tăng cao, thường trên 40°C. Triệu chứng bao gồm sốt, da đỏ, khô và rối loạn ý thức. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được dùng bình thường giống như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, với nhiều tài liệu y khoa nêu rõ chỉ định điều trị.
Từ "heatstroke" bắt nguồn từ hai thành phần: "heat" và "stroke". "Heat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hætu", diễn tả nhiệt độ cao, trong khi "stroke" bắt nguồn từ tiếng Latinh "strŏcāre", nghĩa là tác động hoặc đột quỵ. Như vậy, "heatstroke" ám chỉ đến tình trạng suy nhược cơ thể do nhiệt độ quá cao gây ra, thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa nhiệt và tác động sinh lý. Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả một dạng cấp cứu do tác động của nhiệt độ, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu y học và sự hiểu biết về ảnh hưởng của môi trường đến sức khỏe.
Từ "heatstroke" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi đề cập đến sức khỏe và điều kiện thời tiết. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe hoặc môi trường, đặc biệt là trong ngữ cảnh thời tiết nóng bức. Ngoài ra, "heatstroke" thường xuyên xuất hiện trong các bài viết y tế, báo cáo khoa học và thông tin về an toàn trong hoạt động thể thao ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp