Bản dịch của từ Heave a sigh of relief trong tiếng Việt
Heave a sigh of relief
Heave a sigh of relief (Phrase)
After receiving their exam results, the students heaved a sigh of relief.
Sau khi nhận kết quả thi, các học sinh thở phào nhẹ nhõm.
The successful completion of the charity event made the volunteers heave a sigh of relief.
Việc hoàn thành thành công sự kiện từ thiện khiến các tình nguyện viên thở phào nhẹ nhõm.
When the missing child was found safe, the whole community heaved a sigh of relief.
Khi đứa trẻ mất tích được tìm thấy an toàn, cả cộng đồng thở phào nhẹ nhõm.
Cụm từ "heave a sigh of relief" diễn tả hành động thở ra một cách nhẹ nhõm sau khi cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng đã qua. Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để biểu đạt sự giải tỏa cảm xúc tích cực khi vượt qua một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều phổ biến và mang ý nghĩa tương tự trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "heave a sigh of relief" có nguồn gốc từ động từ "heave", phát sinh từ tiếng Anh cổ "heben", có nghĩa là nâng lên hoặc thở ra mạnh mẽ. Phần "sigh" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sigan", diễn tả âm thanh thở ra thể hiện cảm xúc. Cụm từ này phản ánh trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy nhẹ nhõm sau khi vượt qua lo lắng hay áp lực, thể hiện sự giải tỏa cảm xúc sau một thời gian căng thẳng.
Cụm từ "heave a sigh of relief" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về cảm xúc hoặc phản ứng đối với một tình huống căng thẳng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong diễn đạt cảm giác nhẹ nhõm sau khi vượt qua một khó khăn hay mối lo âu, ví dụ như sau khi nhận được tin tốt hoặc hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh nhu cầu diễn đạt các trạng thái cảm xúc tinh tế trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp