Bản dịch của từ Heave a sigh of relief trong tiếng Việt

Heave a sigh of relief

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heave a sigh of relief (Phrase)

01

Để cho thấy rằng bạn đang hạnh phúc về điều gì đó, hoặc rằng bạn không còn lo lắng về điều gì đó.

To show that you are happy about something or that you are no longer worried about something.

Ví dụ

After receiving their exam results, the students heaved a sigh of relief.

Sau khi nhận kết quả thi, các học sinh thở phào nhẹ nhõm.

The successful completion of the charity event made the volunteers heave a sigh of relief.

Việc hoàn thành thành công sự kiện từ thiện khiến các tình nguyện viên thở phào nhẹ nhõm.

When the missing child was found safe, the whole community heaved a sigh of relief.

Khi đứa trẻ mất tích được tìm thấy an toàn, cả cộng đồng thở phào nhẹ nhõm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heave a sigh of relief cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heave a sigh of relief

Không có idiom phù hợp