Bản dịch của từ Heaven trong tiếng Việt
Heaven

Heaven (Noun)
Một nơi được nhiều tôn giáo coi là nơi ở của chúa (hoặc các vị thần) và các thiên thần cũng như của những người tốt sau khi chết, thường được mô tả theo truyền thống là ở trên bầu trời.
A place regarded in various religions as the abode of god or the gods and the angels and of the good after death often traditionally depicted as being above the sky.
He described his hometown as a little piece of heaven on earth.
Anh ấy mô tả quê hương của mình như một miếng thiên đường trên trái đất.
Living in a noisy city can feel like being far from heaven.
Sống trong một thành phố ồn ào có thể cảm thấy như đang ở xa thiên đường.
Do you believe that heaven exists beyond what we can see?
Bạn có tin rằng thiên đường tồn tại xa hơn những gì chúng ta có thể nhìn thấy không?
She felt like she was in heaven after receiving a high score.
Cô ấy cảm thấy như đang ở thiên đường sau khi nhận được điểm cao.
Not getting the desired score made him feel like he was in heaven.
Không đạt được điểm mong muốn khiến anh ấy cảm thấy như đang ở thiên đường.
Bầu trời, đặc biệt được coi là một mái vòm chứa mặt trời, mặt trăng, các ngôi sao và các hành tinh.
The sky especially perceived as a vault in which the sun moon stars and planets are situated.
He stared at the heavens, searching for inspiration for his IELTS essay.
Anh ta nhìn chăm chú vào bầu trời, tìm cảm hứng cho bài luận IELTS của mình.
She couldn't concentrate on the IELTS speaking task, her mind in heaven.
Cô ấy không thể tập trung vào nhiệm vụ nói IELTS, tâm trí cô ấy đang ở thiên đàng.
Did you mention the concept of heaven in your IELTS writing practice?
Bạn có đề cập đến khái niệm thiên đàng trong bài tập viết IELTS của bạn không?
He described the view as heaven on earth.
Anh ta mô tả cảnh vật như thiên đàng trên trái đất.
The pollution in the city makes it feel like heaven.
Ô nhiễm ở thành phố khiến nó cảm thấy như thiên đàng.
Một địa điểm, trạng thái hoặc trải nghiệm hạnh phúc tối thượng.
A place state or experience of supreme bliss.
Many people find social gatherings to be a heaven for friendships.
Nhiều người thấy các buổi gặp gỡ xã hội là thiên đường cho tình bạn.
Not everyone experiences social events as a heaven of happiness.
Không phải ai cũng trải nghiệm các sự kiện xã hội như thiên đường hạnh phúc.
Is a supportive community a heaven for social interactions?
Một cộng đồng hỗ trợ có phải là thiên đường cho các tương tác xã hội không?
Dạng danh từ của Heaven (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heaven | Heavens |
Kết hợp từ của Heaven (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolute heaven Thiên đường tuyệt đối | Being surrounded by friends is absolute heaven for me. Được bao quanh bởi bạn bè là thiên đường tuyệt đối đối với tôi. |
Pure heaven Thiên đàng trong sạch | Being with friends is pure heaven. Được ở bên bạn bè là thiên đường tinh khiết. |
Sheer heaven Thiên đường tuyệt đối | The peaceful park was sheer heaven for the locals. Công viên yên bình là thiên đường tuyệt vời cho người dân. |
Họ từ
Từ "heaven" (thiên đường) thường được định nghĩa là một không gian tôn giáo hoặc tâm linh, biểu thị địa điểm của sự an lạc, sự cứu rỗi và sự hiện diện của thần thánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn hóa, "heaven" có thể biểu thị sự cảm nhận cá nhân về hạnh phúc, sự thanh thản và thật sự liên quan đến những trải nghiệm thiêng liêng.
Từ "heaven" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heofon", có liên quan tới tiếng Đức cổ "hëbana", có nghĩa là "địa điểm cao". Căn nguyên Latinh có thể bắt nguồn từ từ "caelum", nghĩa là "bầu trời" hoặc "thiên đường". Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những không gian thiêng liêng, nơi các vị thần cư ngụ và nơi linh hồn con người mong muốn đến sau khi chết. Ý nghĩa hiện tại của "heaven" phản ánh sự kết hợp giữa không gian cao và niềm khát khao tâm linh của con người.
Từ "heaven" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt trong các component như Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề văn hóa, tôn giáo và cảm xúc cá nhân. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong bài nghe về du lịch hoặc văn học. Ngoài ra, “heaven” thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh, triết lý, và văn hóa, ám chỉ trạng thái lý tưởng hoặc cảnh giới linh thiêng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp