Bản dịch của từ Heavens trong tiếng Việt
Heavens

Heavens (Noun)
Số nhiều của thiên đường.
Plural of heaven.
The heavens opened up during the outdoor IELTS speaking session.
Bầu trời mở ra trong buổi nói chuyện IELTS ngoài trời.
There were no clouds in the heavens during the IELTS writing test.
Không có đám mây nào trên bầu trời trong bài kiểm tra viết IELTS.
Did the heavens clear up for the IELTS exam tomorrow?
Bầu trời có sáng sủa cho kỳ thi IELTS ngày mai không?
Dạng danh từ của Heavens (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heaven | Heavens |
Họ từ
Từ "heavens" trong tiếng Anh thường được hiểu là khái niệm chỉ không gian trên mặt đất, nơi có bầu trời và các thiên thể như mặt trời, mặt trăng và các vì sao. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh tôn giáo và triết học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào nghĩa thực tế hơn. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách dùng không có sự khác biệt lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp