Bản dịch của từ Heavens trong tiếng Việt

Heavens

Noun [U/C]

Heavens (Noun)

hˈɛvnz
hˈɛvnz
01

Số nhiều của thiên đường.

Plural of heaven.

Ví dụ

The heavens opened up during the outdoor IELTS speaking session.

Bầu trời mở ra trong buổi nói chuyện IELTS ngoài trời.

There were no clouds in the heavens during the IELTS writing test.

Không có đám mây nào trên bầu trời trong bài kiểm tra viết IELTS.

Did the heavens clear up for the IELTS exam tomorrow?

Bầu trời có sáng sủa cho kỳ thi IELTS ngày mai không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavens

The heavens opened

ðə hˈɛvənz ˈoʊpənd

Trời mưa như trút nước

It started to rain heavily.

During the outdoor wedding, the heavens opened unexpectedly.

Trong lễ cưới ngoài trời, bầu trời mở bất ngờ.