Bản dịch của từ Heavy heart trong tiếng Việt
Heavy heart
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Heavy heart (Idiom)
She spoke with a heavy heart about the poverty in her community.
Cô ấy nói với một trái tim nặng về nghèo đói trong cộng đồng của mình.
He couldn't help but feel a heavy heart when discussing social injustices.
Anh ấy không thể không cảm thấy một trái tim nặng khi thảo luận về bất công xã hội.
Did they leave the meeting with a heavy heart after hearing the news?
Họ có rời cuộc họp với một trái tim nặng sau khi nghe tin tức không?
She spoke with a heavy heart about the impact of poverty.
Cô ấy nói với một trái tim nặng về tác động của nghèo đói.
He couldn't bear to see his friend leaving with a heavy heart.
Anh ấy không thể chịu đựng được khi thấy bạn rời đi với một trái tim nặng nề.
Một cảm giác hối tiếc hoặc thất vọng.
A feeling of regret or disappointment.
She spoke with a heavy heart about missing her family.
Cô ấy nói với một trái tim nặng nề về việc nhớ gia đình.
He couldn't bear the heavy heart of failing the IELTS exam.
Anh ấy không thể chịu đựng được trái tim nặng nề khi thất bại trong kỳ thi IELTS.
Do you often feel a heavy heart when discussing social issues?
Bạn có thường cảm thấy trái tim nặng nề khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
She left the party with a heavy heart, regretting her decision.
Cô ấy rời bữa tiệc với một trái tim nặng nề, hối tiếc quyết định của mình.
He didn't want to leave the event, but he did so with a heavy heart.
Anh ấy không muốn rời sự kiện, nhưng anh ấy đã làm điều đó với một trái tim nặng nề.
She spoke about the issue with a heavy heart.
Cô ấy nói về vấn đề với trái tim nặng trĩu.
He couldn't participate in the celebration with a heavy heart.
Anh ấy không thể tham gia vào buổi lễ với trái tim nặng trĩu.
Did they notice her heavy heart during the meeting?
Họ có nhận ra trái tim nặng trĩu của cô ấy trong cuộc họp không?
She spoke with a heavy heart about the poverty in her community.
Cô ấy nói với một trái tim nặng về nghèo đói trong cộng đồng của mình.
He couldn't hide his heavy heart when discussing the recent tragedy.
Anh ấy không thể che giấu trái tim nặng khi thảo luận về thảm họa gần đây.
Cụm từ "heavy heart" mô tả trạng thái tâm lý đầy nỗi buồn hoặc lo âu, thường được sử dụng khi một người phải đối mặt với tình huống khó khăn hoặc tổn thương. Cụm từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc bài hát với ý nghĩa tương tự. "Heavy heart" thường được dùng trong văn phong trang trọng để diễn tả cảm xúc sâu sắc.
Cụm từ "heavy heart" bắt nguồn từ biểu tượng văn hóa, trong đó "heavy" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "gravitas", mang nghĩa là nặng nề. Từ "heart" xuất phát từ tiếng Latinh "cor", biểu thị trung tâm của cảm xúc. Ngữ nghĩa hiện tại diễn tả tâm trạng buồn bã, lo lắng, hay đau khổ. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh trạng thái nội tâm nặng nề, cho thấy mối liên hệ giữa thể xác và tinh thần trong cảm xúc lo âu.
Cụm từ "heavy heart" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Reading và Writing, nơi mà ngữ nghĩa cảm xúc không phải là điểm d重点. Tuy nhiên, trong phần Speaking, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn tả tâm trạng buồn bã hoặc tiếc nuối trong các tình huống cá nhân. Trong văn cảnh rộng hơn, "heavy heart" thường được dùng để miêu tả cảm xúc khi gặp khó khăn, mất mát hay đau thương, thường gặp trong văn học và văn nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp