Bản dịch của từ Heavy petting trong tiếng Việt

Heavy petting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy petting (Noun)

hˈɛvi pˈɛtɨŋ
hˈɛvi pˈɛtɨŋ
01

Một hoạt động tình dục liên quan đến việc kích thích bộ phận sinh dục của bạn tình mà không thâm nhập.

A sexual activity involving the stimulation of a partners genitals without penetration.

Ví dụ

Some people consider heavy petting as a form of intimacy.

Một số người coi sự vuốt ve mạnh là hình thức gần gũi.

Teenagers should be educated on the risks of heavy petting.

Thanh thiếu niên nên được giáo dục về nguy cơ của sự vuốt ve mạnh.

The school counselor discussed the consequences of heavy petting.

Cố vấn trường học đã thảo luận về hậu quả của sự vuốt ve mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heavy petting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavy petting

Không có idiom phù hợp