Bản dịch của từ Heavy steps trong tiếng Việt

Heavy steps

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy steps (Noun)

hˈɛvi stˈɛps
hˈɛvi stˈɛps
01

Một sự chuyển động đáng kể hoặc dễ nhận thấy khi đi bộ.

A significant or noticeable movement in walking.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Âm thanh do một người đi bộ nặng gây ra.

The sound produced by a person walking heavily.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phép ẩn dụ cho một nhiệm vụ hoặc tình huống khó khăn hoặc nặng nề.

A metaphor for a difficult or burdensome task or situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heavy steps cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavy steps

Không có idiom phù hợp