Bản dịch của từ Heavy steps trong tiếng Việt
Heavy steps
Noun [U/C]

Heavy steps (Noun)
hˈɛvi stˈɛps
hˈɛvi stˈɛps
01
Một sự chuyển động đáng kể hoặc dễ nhận thấy khi đi bộ.
A significant or noticeable movement in walking.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phép ẩn dụ cho một nhiệm vụ hoặc tình huống khó khăn hoặc nặng nề.
A metaphor for a difficult or burdensome task or situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "heavy steps" tạm dịch là "bước chân nặng nề", thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc cảm giác của một người đi bộ với trọng lượng lớn hoặc trạng thái tâm lý uể oải. Nó không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp miệng, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào phương ngữ địa phương, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Heavy steps
Không có idiom phù hợp