Bản dịch của từ Heavy-weather trong tiếng Việt
Heavy-weather

Heavy-weather (Verb)
Trải qua khó khăn hay gian khổ.
To experience difficulty or hardship.
The community is heavy-weathering economic challenges.
Cộng đồng đang trải qua khó khăn về kinh tế.
Families heavy-weathered the storm's aftermath together.
Các gia đình cùng vượt qua hậu quả của cơn bão.
The organization heavy-weathers funding cuts with resilience.
Tổ chức đang chịu đựng sự cắt giảm vốn mạnh mẽ.
Heavy-weather (Idiom)
Làm cho điều gì trở nên nặng nề - làm phức tạp hoặc phóng đại một tình huống.
To make heavy weather of something to overly complicate or exaggerate a situation.
She made heavy weather of the minor issue, causing unnecessary drama.
Cô ấy làm phức tạp vấn đề nhỏ, gây ra drama không cần thiết.
The group decided not to make heavy weather of the disagreement.
Nhóm quyết định không phức tạp vấn đề bất đồng.
Don't make heavy weather of the situation, keep it simple.
Đừng phức tạp tình hình, giữ cho nó đơn giản.
Từ "heavy-weather" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, thường ám chỉ tình huống khó khăn hoặc thử thách trong cuộc sống, như những trở ngại gây ra stress hoặc khó khăn trong công việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên ở Anh, nó có thể mang sắc thái chỉ về thời tiết khắc nghiệt với nghĩa đen, trong khi ở Mỹ, nó chủ yếu tập trung vào nghĩa bóng liên quan đến những khó khăn trong cuộc sống.
Từ "heavy-weather" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "heavy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hefig", mang nghĩa là nặng nề, và "weather" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weder", chỉ điều kiện khí hậu hoặc thời tiết. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này liên quan đến việc mô tả các tác động của thời tiết xấu, thường ảnh hưởng đến hoạt động hàng hải. Ngày nay, "heavy-weather" không chỉ mô tả tình hình thời tiết khắc nghiệt mà còn ám chỉ những khó khăn hoặc thử thách trong cuộc sống.
Từ "heavy-weather" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh khi nói về thời tiết xấu hoặc những tình huống khó khăn, đặc biệt trong thể thao hoặc hàng hải, như khi mô tả điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà một tàu thuyền gặp phải. Ngoài ra, "heavy-weather" còn được dùng trong các cuộc thảo luận về thử thách hoặc khó khăn trong cuộc sống, tuy nhiên, tần suất sử dụng trong giao tiếp hàng ngày còn hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp