Bản dịch của từ Heckles trong tiếng Việt
Heckles

Heckles (Verb)
The audience heckles the politician during the town hall meeting.
Khán giả đã gây rối chính trị gia trong cuộc họp thị trấn.
The students do not heckle their teachers during the lecture.
Sinh viên không gây rối giáo viên trong giờ học.
Do the fans heckle the band at the concert?
Có phải người hâm mộ gây rối ban nhạc tại buổi hòa nhạc không?
Heckles (Noun)
Các răng kim loại nghiêng trên máy chải len.
The inclined metal teeth on a woolcombing machine.
The heckles on the machine improved wool quality significantly last year.
Các đầu kim loại trên máy đã cải thiện chất lượng len đáng kể năm ngoái.
The heckles did not break during the wool processing this time.
Các đầu kim loại không bị hỏng trong quá trình xử lý len lần này.
Do the heckles wear out quickly in industrial machines?
Các đầu kim loại có nhanh bị mòn trong máy công nghiệp không?
Họ từ
Từ "heckles" trong tiếng Anh có nghĩa là những lời chế nhạo hoặc phản đối thường được phát ra từ khán giả trong một buổi trình diễn. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hài kịch hoặc các hoạt động biểu diễn. Trong tiếng Anh Mỹ, "heckles" được sử dụng phổ biến hơn trong các sự kiện giải trí, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào các tương tác trong các buổi thảo luận chính trị. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa chỉ sự gián đoạn, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "heckles" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hekkelen", có nghĩa là "gọi ra" hay "chỉ trích". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "heckelen", liên quan đến một hành động gây rối hoặc ngắt lời trong bối cảnh tranh luận. Trong lịch sử, "heckles" thường chỉ việc ngắt lời một người phát biểu để gây rối hoặc đặt câu hỏi hoài nghi. Hiện nay, từ này được sử dụng để mô tả hành động can thiệp, phê phán trong các sự kiện công cộng, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị và giải trí.
Từ "heckles" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các sự kiện công khai, đặc biệt là trong các cuộc tranh luận hoặc buổi biểu diễn, khi khán giả có thể phát biểu ý kiến hoặc chỉ trích diễn giả. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong nghe và nói, nhưng ít khả năng xuất hiện trong viết và đọc. Tần suất sử dụng của nó có thể thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp phi chính thức hoặc nghệ thuật biểu diễn.