Bản dịch của từ Hedge one's bets trong tiếng Việt

Hedge one's bets

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hedge one's bets (Idiom)

01

Để bảo vệ bản thân khỏi những tổn thất tiềm ẩn bằng cách thực hiện nhiều hành động hoặc lập trường khác nhau.

To protect oneself against potential loss by taking multiple positions or actions

Ví dụ

Many investors hedge their bets by diversifying their portfolios.

Nhiều nhà đầu tư bảo vệ mình bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.

She doesn't hedge her bets; she only supports one charity.

Cô ấy không bảo vệ mình; cô chỉ ủng hộ một tổ chức từ thiện.

Do you think people hedge their bets in social relationships?

Bạn có nghĩ rằng mọi người bảo vệ mình trong các mối quan hệ xã hội không?

02

Hành động thận trọng để tránh dồn hết nguồn lực hoặc hy vọng vào một khả năng.

To act in a cautious manner to avoid putting all ones resources or hopes into one possibility

Ví dụ

Many people hedge their bets by joining multiple social groups.

Nhiều người thận trọng bằng cách tham gia nhiều nhóm xã hội.

She doesn't hedge her bets; she only supports one charity.

Cô ấy không thận trọng; cô chỉ ủng hộ một tổ chức từ thiện.

Do you think it's wise to hedge your bets in social situations?

Bạn có nghĩ rằng việc thận trọng trong tình huống xã hội là khôn ngoan không?

03

Để giảm thiểu rủi ro dẫn đến kết quả tiêu cực bằng cách chuẩn bị cho nhiều tình huống hoặc kết quả khác nhau.

To reduce the risk of a negative outcome by preparing for different scenarios or outcomes

Ví dụ

Many investors hedge their bets by diversifying their portfolios.

Nhiều nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.

She doesn't hedge her bets when discussing social issues.

Cô ấy không giảm thiểu rủi ro khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Do you think people hedge their bets in social situations?

Bạn có nghĩ rằng mọi người giảm thiểu rủi ro trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hedge one's bets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hedge one's bets

Không có idiom phù hợp