Bản dịch của từ Hedge one's bets trong tiếng Việt

Hedge one's bets

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hedge one's bets(Idiom)

01

Để bảo vệ bản thân khỏi những tổn thất tiềm ẩn bằng cách thực hiện nhiều hành động hoặc lập trường khác nhau.

To protect oneself against potential loss by taking multiple positions or actions

Ví dụ
02

Hành động thận trọng để tránh dồn hết nguồn lực hoặc hy vọng vào một khả năng.

To act in a cautious manner to avoid putting all ones resources or hopes into one possibility

Ví dụ
03

Để giảm thiểu rủi ro dẫn đến kết quả tiêu cực bằng cách chuẩn bị cho nhiều tình huống hoặc kết quả khác nhau.

To reduce the risk of a negative outcome by preparing for different scenarios or outcomes

Ví dụ