Bản dịch của từ Hedge one's bets trong tiếng Việt
Hedge one's bets

Hedge one's bets (Idiom)
Many investors hedge their bets by diversifying their portfolios.
Nhiều nhà đầu tư bảo vệ mình bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
She doesn't hedge her bets; she only supports one charity.
Cô ấy không bảo vệ mình; cô chỉ ủng hộ một tổ chức từ thiện.
Do you think people hedge their bets in social relationships?
Bạn có nghĩ rằng mọi người bảo vệ mình trong các mối quan hệ xã hội không?
Hành động thận trọng để tránh dồn hết nguồn lực hoặc hy vọng vào một khả năng.
To act in a cautious manner to avoid putting all ones resources or hopes into one possibility
Many people hedge their bets by joining multiple social groups.
Nhiều người thận trọng bằng cách tham gia nhiều nhóm xã hội.
She doesn't hedge her bets; she only supports one charity.
Cô ấy không thận trọng; cô chỉ ủng hộ một tổ chức từ thiện.
Do you think it's wise to hedge your bets in social situations?
Bạn có nghĩ rằng việc thận trọng trong tình huống xã hội là khôn ngoan không?
Many investors hedge their bets by diversifying their portfolios.
Nhiều nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
She doesn't hedge her bets when discussing social issues.
Cô ấy không giảm thiểu rủi ro khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Do you think people hedge their bets in social situations?
Bạn có nghĩ rằng mọi người giảm thiểu rủi ro trong các tình huống xã hội không?