Bản dịch của từ Hedgerow trong tiếng Việt
Hedgerow

Hedgerow (Noun)
The villagers often gathered near the old hedgerow for picnics.
Cư dân thường tụ tập gần hàng rào cây hoang cũ để đi chơi.
Children played hide-and-seek behind the dense hedgerow after school.
Trẻ em chơi trốn tìm sau hàng rào cây dày sau giờ học.
The hedgerow along the country road provided a natural barrier.
Hàng rào cây dọc theo đường quê cung cấp một rào cản tự nhiên.
Dạng danh từ của Hedgerow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hedgerow | Hedgerows |
Họ từ
Hedgerow (hàng rào cây) đề cập đến một dải cây và bụi rậm, thường được trồng dọc theo ranh giới đất đai để đánh dấu biên giới hoặc tạo thành hàng rào tự nhiên. Tại Vương quốc Anh, hedgerows thường chứa nhiều loài thực vật và động vật, góp phần vào sự đa dạng sinh học. Tại Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường không mang ý nghĩa sinh thái tương tự. Trong văn viết và nói, sự khác biệt nhấn mạnh đến việc sử dụng từ ngữ trong các bối cảnh văn hóa và địa lý khác nhau.
Từ "hedgerow" có nguồn gốc từ hai thành phần: "hedge" và "row". "Hedge" xuất phát từ từ cổ Anh "hecg", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "haga", nghĩa là hàng rào hoặc bờ giậu. "Row" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ruga", có nghĩa là nếp gấp hoặc hàng. Từ "hedgerow" chỉ những hàng cây hoặc bụi cây mọc ven đường, có vai trò bảo vệ và tạo không gian sống cho động thực vật. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường tự nhiên.
Từ "hedgerow" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói ở IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến nông nghiệp, môi trường và sinh thái. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó ở mức tương đối thấp khi so với các từ vựng thông dụng hơn. Ngoài bối cảnh IELTS, "hedgerow" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn thiên nhiên, quy hoạch nông thôn và quản lý đất đai, nơi nó được nhắc đến như là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học và cấu trúc cảnh quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp