Bản dịch của từ Hedgerow trong tiếng Việt

Hedgerow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hedgerow (Noun)

hˈɛdʒɹˌoʊ
hˈɛdʒɹˌoʊ
01

Một hàng rào gồ ghề hoặc hỗn hợp gồm cây bụi hoang dã và cây thỉnh thoảng, thường giáp với một con đường hoặc cánh đồng.

A rough or mixed hedge of wild shrubs and occasional trees typically bordering a road or field.

Ví dụ

The villagers often gathered near the old hedgerow for picnics.

Cư dân thường tụ tập gần hàng rào cây hoang cũ để đi chơi.

Children played hide-and-seek behind the dense hedgerow after school.

Trẻ em chơi trốn tìm sau hàng rào cây dày sau giờ học.

The hedgerow along the country road provided a natural barrier.

Hàng rào cây dọc theo đường quê cung cấp một rào cản tự nhiên.

Dạng danh từ của Hedgerow (Noun)

SingularPlural

Hedgerow

Hedgerows

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hedgerow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hedgerow

Không có idiom phù hợp