Bản dịch của từ Hedonic trong tiếng Việt
Hedonic

Hedonic (Adjective)
Liên quan đến, đặc trưng hoặc được xem xét dưới dạng cảm giác dễ chịu (hoặc khó chịu).
Relating to characterized by or considered in terms of pleasant or unpleasant sensations.
Hedonic experiences can greatly impact one's overall well-being.
Trải nghiệm hưởng thụ có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tổng thể của một người.
She avoids hedonic activities that may distract her from studying effectively.
Cô ấy tránh những hoạt động hưởng thụ có thể làm mất tập trung học tập của mình.
Do you think hedonic pursuits are essential for a balanced social life?
Bạn có nghĩ rằng việc theo đuổi hưởng thụ là cần thiết để có một cuộc sống xã hội cân bằng không?
She described the movie as a hedonic experience.
Cô ấy mô tả bộ phim như một trải nghiệm hedonic.
Not everyone enjoys hedonic activities like shopping for luxury goods.
Không phải ai cũng thích các hoạt động hedonic như mua sắm đồ xa xỉ.
Họ từ
Từ "hedonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hedone", có nghĩa là khoái lạc hoặc niềm vui. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học và tâm lý học để chỉ các khía cạnh liên quan đến trải nghiệm vui vẻ và cảm giác thoả mãn. "Hedonic" không có sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, người sử dụng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất tập trung vào sự thoải mái và giải trí trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh sự tìm kiếm niềm vui trong hành vi tiêu dùng.
Từ "hedonic" có nguồn gốc từ động từ Latin "hedonis", xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "hedonē", có nghĩa là "thú vui". Trong triết học Hy Lạp, chủ đề hạnh phúc và sự thoả mãn từ các khoái cảm vật chất được nghiên cứu sâu sắc. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã được mở rộng để chỉ các khía cạnh liên quan đến việc theo đuổi niềm vui và hưởng thụ cuộc sống, phản ánh bản chất mong muốn của con người trong việc tìm kiếm hạnh phúc.
Từ "hedonic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến triết lý và tâm lý học về cảm xúc và sự hài lòng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học, kinh tế học hành vi và trong các cuộc thảo luận về cách thức thái độ và hành vi con người hướng tới sự vui thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp