Bản dịch của từ Hedonist trong tiếng Việt

Hedonist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hedonist (Noun)

01

Một người nào đó cống hiến cho chủ nghĩa khoái lạc.

Someone devoted to hedonism.

Ví dụ

As a hedonist, she prioritizes pleasure and enjoyment in life.

Là một người theo chủ nghĩa khoái lạc, cô ấy ưu tiên sự vui vẻ và niềm vui trong cuộc sống.

The hedonist always seeks experiences that bring happiness and satisfaction.

Người theo chủ nghĩa khoái lạc luôn tìm kiếm những trải nghiệm mang lại hạnh phúc và sự hài lòng.

Being a hedonist, he indulges in luxurious vacations and gourmet food.

Là một người theo chủ nghĩa khoái lạc, anh ta thích thú trong những kỳ nghỉ sang trọng và đồ ăn ngon.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hedonist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hedonist

Không có idiom phù hợp