Bản dịch của từ Hedonist trong tiếng Việt

Hedonist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hedonist(Noun)

hˈɛdənˌɪst
ˈhɛdənɪst
01

Một người tin rằng khoái lạc hoặc hạnh phúc là điều tốt đẹp nhất.

A person who believes that pleasure or happiness is the highest good

Ví dụ
02

Người theo đuổi sự khoái lạc.

One who indulges in the pursuit of pleasure

Ví dụ
03

Một người coi việc tìm kiếm khoái lạc và thỏa mãn bản thân là mục tiêu chính của cuộc sống.

A person who seeks pleasure and selfgratification as the primary goal of life

Ví dụ