Bản dịch của từ Hedonist trong tiếng Việt
Hedonist
Hedonist (Noun)
As a hedonist, she prioritizes pleasure and enjoyment in life.
Là một người theo chủ nghĩa khoái lạc, cô ấy ưu tiên sự vui vẻ và niềm vui trong cuộc sống.
The hedonist always seeks experiences that bring happiness and satisfaction.
Người theo chủ nghĩa khoái lạc luôn tìm kiếm những trải nghiệm mang lại hạnh phúc và sự hài lòng.
Being a hedonist, he indulges in luxurious vacations and gourmet food.
Là một người theo chủ nghĩa khoái lạc, anh ta thích thú trong những kỳ nghỉ sang trọng và đồ ăn ngon.
Họ từ
Hedonist là một danh từ được sử dụng để chỉ một người theo chủ nghĩa hedonism, tức là người tìm kiếm niềm vui và khoái lạc nhất là trong lĩnh vực cảm xúc và giác quan. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu "hedo-" trong khi người Mỹ có thể phát âm nhấn vào âm tiết thứ hai "-nist". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học, tâm lý học và văn hóa.
Từ "hedonist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hēdonē", có nghĩa là "niềm vui" hoặc "sự thỏa mãn". Từ này đã được chuyển thể thành tiếng Latin là "hedonismus" và phổ biến trong triết học từ thế kỷ 4 trước Công nguyên. Hedonisme nhấn mạnh việc tìm kiếm niềm vui như mục tiêu tối thượng trong cuộc sống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hedonist" chỉ những người theo đuổi thú vui cá nhân mà không bận tâm đến trách nhiệm xã hội, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm triết học sang thực tiễn đời sống.
Từ "hedonist" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh triết học, tâm lý học và các cuộc thảo luận về lối sống. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được áp dụng để mô tả những cá nhân theo đuổi niềm vui và khoái lạc, trong khi có thể phớt lờ những giá trị đạo đức hay trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp