Bản dịch của từ Heel and toeing trong tiếng Việt

Heel and toeing

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heel and toeing (Verb)

hˈil ənd tˈoʊɨŋ
hˈil ənd tˈoʊɨŋ
01

Đi bộ, khiêu vũ, v.v., với ngón chân hướng vào trong và gót chân giơ lên.

Walking dancing etc with the toes pointing in and the heels raised.

Ví dụ

They enjoy heel and toeing at the local dance club every Friday.

Họ thích điệu nhảy heel and toeing tại câu lạc bộ khiêu vũ địa phương mỗi thứ Sáu.

Many people do not heel and toeing in formal social events.

Nhiều người không thực hiện heel and toeing trong các sự kiện xã hội trang trọng.

Do you think heel and toeing is popular at social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng heel and toeing phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội không?

Heel and toeing (Idiom)

01

Đi bộ, khiêu vũ, v.v., bằng cách luân phiên nhấc gót chân và ngón chân của mỗi bàn chân theo một chuyển động phối hợp.

To walk dance etc by alternately lifting the heel and toe of each foot in a coordinated movement.

Ví dụ

At the party, everyone enjoyed heel and toeing together on the dance floor.

Tại bữa tiệc, mọi người thích nhảy heel and toe trên sàn nhảy.

Not many people are heel and toeing at social events nowadays.

Không nhiều người nhảy heel and toe tại các sự kiện xã hội ngày nay.

Are you interested in heel and toeing with us at the festival?

Bạn có muốn nhảy heel and toe cùng chúng tôi tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heel and toeing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heel and toeing

Không có idiom phù hợp