Bản dịch của từ Hegemonism trong tiếng Việt
Hegemonism
Noun [U] Noun [U/C]

Hegemonism (Noun Uncountable)
hˈɛdʒɪmənˌɪzəm
ˈhɛɡəməˌnɪzəm
01
Chủ nghĩa hoặc học thuyết ủng hộ sự thống trị, ưu thế của một quốc gia hoặc nhóm đối với các quốc gia khác (chủ trương bá quyền)
The doctrine or ideology advocating domination or supremacy of one state or group over others (advocacy of hegemony)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Hegemonism (Noun)
hˈɛdʒɪmənˌɪzəm
hɪˈɡem.ən.ɪ.zəm
01
Thực hành, chính sách hoặc hành vi thể hiện việc áp đặt, chi phối hay kiểm soát người khác, tức là hành vi bá quyền
The practice, policy, or behavior of exerting dominance or control over others (hegemonic practice)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hegemonism
Không có idiom phù hợp