Bản dịch của từ Height of trong tiếng Việt
Height of

Height of (Idiom)
Mức độ quan trọng hoặc ảnh hưởng của điều gì đó hoặc ai đó.
The degree of importance or influence of something or someone.
Education has a high height of importance in our society today.
Giáo dục có tầm quan trọng cao trong xã hội ngày nay.
Social media does not have a low height of influence on youth.
Mạng xã hội không có tầm ảnh hưởng thấp đến giới trẻ.
What is the height of influence of celebrities on public opinion?
Tầm ảnh hưởng của người nổi tiếng đến ý kiến công chúng là gì?
Mức độ chất lượng hoặc thành tích được coi là lý tưởng.
The level of quality or achievement that is considered ideal.
Many people believe education is the height of social achievement.
Nhiều người tin rằng giáo dục là đỉnh cao của thành tựu xã hội.
Social media does not represent the height of real-life connections.
Mạng xã hội không đại diện cho đỉnh cao của các mối quan hệ thật.
Is wealth considered the height of social status in society?
Liệu sự giàu có có được coi là đỉnh cao của địa vị xã hội không?
The height of social inequality is alarming in many countries today.
Chiều cao của bất bình đẳng xã hội đang đáng lo ngại ở nhiều quốc gia hôm nay.
The height of social status does not guarantee happiness or fulfillment.
Chiều cao của địa vị xã hội không đảm bảo hạnh phúc hay sự thỏa mãn.
What is the height of social mobility in developed nations like Canada?
Chiều cao của sự di chuyển xã hội ở các quốc gia phát triển như Canada là gì?
Cụm từ "height of" được sử dụng để chỉ chiều cao của một vật thể hoặc địa điểm nào đó so với một mốc tham chiếu, thường là mặt đất hoặc một điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể gặp trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. "Height" được phát âm là /haɪt/ và thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kiến trúc, địa lý và khoa học, nhấn mạnh vào sự so sánh về kích thước.
Từ "height" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hīghtr", được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "hōh", mang nghĩa cao hoặc vươn lên. Gốc Latin của nó là "altitudo", ám chỉ độ cao hoặc sự ở trên. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ mức độ cao so với mặt đất hoặc một đối tượng khác. Nghĩa hiện tại của "height" phản ánh sự kết nối này, chỉ rõ kích thước theo chiều thẳng đứng.
Thuật ngữ "height of" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc mô tả chiều cao là một yếu tố quan trọng trong các bài đọc về số liệu hoặc khảo sát. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong khoa học, kiến trúc, thể thao, và y học, nơi mà độ cao của các đối tượng hoặc cấu trúc có vai trò quyết định trong việc phân tích và đối chiếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)