Bản dịch của từ Heil trong tiếng Việt

Heil

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heil (Verb)

hˈɑɪl
hˈɑɪl
01

Để chào đón bằng sieg heil.

To greet with a sieg heil.

Ví dụ

The dictator heiled his followers during the rally.

Kẻ độc tài chào hô người theo mình trong cuộc biểu tình.

The extremist group heils their leader with a salute.

Nhóm cực đoan chào hô lãnh đạo của họ bằng một cử chỉ.

The crowd heils in unison at the political gathering.

Đám đông cùng chào hô đồng thanh tại buổi tụ họp chính trị.

Heil (Noun)

hˈɑɪl
hˈɑɪl
01

Một lời chúc chiến thắng.

A sieg heil.

Ví dụ

The crowd erupted in a heil salute during the rally.

Đám đông bùng nổ với một lời chào heil trong cuộc biểu tình.

The dictator demanded a heil from his loyal followers.

Kẻ độc tài yêu cầu một lời chào heil từ các người theo đạo.

The historical footage showed soldiers giving a heil gesture.

Đoạn phim lịch sử cho thấy binh sĩ đưa ra một cử chỉ heil.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heil

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.