Bản dịch của từ Heil trong tiếng Việt
Heil

Heil (Verb)
The dictator heiled his followers during the rally.
Kẻ độc tài chào hô người theo mình trong cuộc biểu tình.
The extremist group heils their leader with a salute.
Nhóm cực đoan chào hô lãnh đạo của họ bằng một cử chỉ.
The crowd heils in unison at the political gathering.
Đám đông cùng chào hô đồng thanh tại buổi tụ họp chính trị.
Heil (Noun)
Một lời chúc chiến thắng.
A sieg heil.
The crowd erupted in a heil salute during the rally.
Đám đông bùng nổ với một lời chào heil trong cuộc biểu tình.
The dictator demanded a heil from his loyal followers.
Kẻ độc tài yêu cầu một lời chào heil từ các người theo đạo.
The historical footage showed soldiers giving a heil gesture.
Đoạn phim lịch sử cho thấy binh sĩ đưa ra một cử chỉ heil.
Từ "heil" có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang nghĩa là "chúc phúc" hoặc "tôn vinh". Từ này chủ yếu được biết đến qua việc sử dụng trong đặc trưng của chế độ phát xít, chẳng hạn như "Heil Hitler", thể hiện sự trung thành và tôn kính đối với Adolf Hitler. Trong ngữ cảnh hiện đại, "heil" có thể được coi là một biểu tượng của sự cực đoan, thù hận và nên tránh trong giao tiếp.
Từ "heil" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "toàn vẹn" hoặc "hạnh phúc". Gốc từ này có thể liên quan đến từ "hallo", biểu thị cho sự chào mừng. Trong lịch sử, từ "heil" đã được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn kính và vinh danh, nhưng bị biến dạng trong thời kỳ Nazi, nơi nó trở thành một biểu tượng của chủ nghĩa cực đoan. Hiện tại, từ này gắn liền với các ý nghĩa tiêu cực và được xem là biểu tượng của sự thù hận.
Từ "heil" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn. Trong các tình huống thông thường, nó thường liên quan đến lịch sử và các phong trào chính trị cực đoan, đặc biệt là trong ngữ cảnh Đức Quốc xã. Việc sử dụng từ này được khuyến cáo tránh vì có thể gây phản cảm và xúc phạm.