Bản dịch của từ Heineken trong tiếng Việt

Heineken

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heineken (Noun)

hˈaɪnəkən
hˈaɪnəkən
01

Một nhãn hiệu bia được sản xuất ở hà lan.

A brand of beer brewed in the netherlands.

Ví dụ

Heineken is a popular brand of beer in the Netherlands.

Heineken là một thương hiệu bia phổ biến tại Hà Lan.

I don't enjoy the taste of Heineken beer.

Tôi không thích hương vị của bia Heineken.

Is Heineken a well-known beer brand in your country?

Heineken có phải là một thương hiệu bia nổi tiếng ở quốc gia của bạn không?

Heineken (Noun Countable)

hˈaɪnəkən
hˈaɪnəkən
01

Một chai hoặc lon bia heineken.

A bottle or can of heineken beer.

Ví dụ

I bought a Heineken at the party.

Tôi đã mua một chai Heineken tại bữa tiệc.

She never drinks Heineken because she prefers wine.

Cô ấy không bao giờ uống Heineken vì cô ấy thích rượu hơn.

Did you bring any Heineken for the gathering?

Bạn đã mang theo Heineken cho buổi tụ tập chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heineken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heineken

Không có idiom phù hợp