Bản dịch của từ Heineken trong tiếng Việt
Heineken

Heineken (Noun)
Heineken is a popular brand of beer in the Netherlands.
Heineken là một thương hiệu bia phổ biến tại Hà Lan.
I don't enjoy the taste of Heineken beer.
Tôi không thích hương vị của bia Heineken.
Is Heineken a well-known beer brand in your country?
Heineken có phải là một thương hiệu bia nổi tiếng ở quốc gia của bạn không?
Heineken (Noun Countable)
I bought a Heineken at the party.
Tôi đã mua một chai Heineken tại bữa tiệc.
She never drinks Heineken because she prefers wine.
Cô ấy không bao giờ uống Heineken vì cô ấy thích rượu hơn.
Did you bring any Heineken for the gathering?
Bạn đã mang theo Heineken cho buổi tụ tập chưa?
Heineken là một thương hiệu bia nổi tiếng thế giới, được sản xuất lần đầu tại Amsterdam, Hà Lan vào năm 1864. Nó thuộc sở hữu của Heineken N.V., và là một trong những hãng bia lớn nhất toàn cầu. Bia Heineken có đặc trưng với hương vị tươi mát, nhẹ nhàng và hàm lượng cồn khoảng 5%. Trên thị trường quốc tế, tên thương hiệu thường giữ nguyên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "Heineken" có nguồn gốc từ tên của εταιρεία bia nổi tiếng Hà Lan, được thành lập bởi Gerard Adriaan Heineken vào năm 1864. Tên gọi này không có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nhưng lại phản ánh sự giao thoa văn hóa và thương mại trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Sự phát triển của Heineken từ một nhà máy bia nhỏ đến một thương hiệu toàn cầu đã góp phần định hình khái niệm về bia chất lượng cao trong tâm trí người tiêu dùng hiện đại.
Từ "Heineken" là một nhãn hiệu bia nổi tiếng và thường xuất hiện trong các kì thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thảo luận về văn hóa tiêu thụ đồ uống hoặc thói quen xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "Heineken" thường được nhắc tới trong các cuộc trò chuyện về giải trí, sự kiện thể thao hay các bữa tiệc. Từ này không thường xuất hiện trong văn phong học thuật nhưng lại phổ biến trong văn hóa đại chúng và quảng cáo.