Bản dịch của từ Helipad trong tiếng Việt
Helipad

Helipad (Noun)
The hospital has a helipad for emergency medical evacuations.
Bệnh viện có một bãi đỗ trực thăng cho việc sơ tán y tế khẩn cấp.
The park does not allow landing helicopters on the helipad.
Công viên không cho phép trực thăng hạ cánh trên bãi đỗ trực thăng.
Is the helipad at the police station big enough for large helicopters?
Bãi đỗ trực thăng tại trạm cảnh sát có đủ lớn cho trực thăng lớn không?
The new helipad opened at Central Park for emergency services.
Bãi đỗ trực thăng mới mở tại Công viên Trung tâm cho dịch vụ khẩn cấp.
There is no helipad near the community center for medical emergencies.
Không có bãi đỗ trực thăng nào gần trung tâm cộng đồng cho các trường hợp khẩn cấp.
Dạng danh từ của Helipad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Helipad | Helipads |
"Helipad" là một thuật ngữ chỉ khu vực hạ cánh và cất cánh của trực thăng, thường được thiết kế để đảm bảo an toàn và tiện lợi. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về mặt ý nghĩa hay viết tắt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền. Trong tiếng Anh Anh, âm "h" được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ. Helipad thường được sử dụng trong các khu vực đô thị, bệnh viện hoặc các khu vực hẻo lánh để phục vụ cho việc vận chuyển nhanh chóng.
Từ "helipad" được hình thành từ hai phần: "heli-" và "-pad". "Heli-" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "helix", có nghĩa là 'sợi dây', nhưng trong ngữ cảnh này nó liên quan đến "helicopter" (máy bay trực thăng). "-Pad" bắt nguồn từ tiếng La tinh "pavimentum", có nghĩa là 'mặt phẳng'. Sự kết hợp này tạo thành nghĩa hiện tại, chỉ nơi dành riêng cho máy bay trực thăng hạ cánh và cất cánh, thể hiện rõ sự phát triển của công nghệ hàng không.
Từ "helipad" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề vận tải hàng không hoặc xây dựng cơ sở hạ tầng. Trong các ngữ cảnh khác, "helipad" thường được nhắc đến trong lĩnh vực hàng không, y tế (như trong trường hợp vận chuyển bệnh nhân), và du lịch, nơi có sân bay trực thăng. Sự phổ biến của từ này có thể bị giới hạn do tính chất chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp