Bản dịch của từ Hella trong tiếng Việt

Hella

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hella (Adverb)

hˈɛlə
hˈɛlə
01

Vô cùng (dùng để nhấn mạnh)

Extremely (used for emphasis)

Ví dụ

She was hella excited to attend the social event tonight.

Cô ấy rất vui mừng được tham dự sự kiện xã hội tối nay.

The party was hella fun with lots of dancing and laughter.

Bữa tiệc rất vui vẻ với nhiều điệu nhảy và tiếng cười.

He felt hella nervous before giving his speech at the social gathering.

Anh ấy cảm thấy vô cùng lo lắng trước khi phát biểu tại buổi họp mặt giao lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hella/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hella

Không có idiom phù hợp