Bản dịch của từ Hellbound trong tiếng Việt
Hellbound
Adjective
Hellbound (Adjective)
hˈɛlbˌaʊnd
hˈɛlbˌaʊnd
01
Bị ràng buộc vào địa ngục; chết tiệt.
Bound for hell; damned.
Ví dụ
The convicted murderer was deemed hellbound by the community.
Kẻ giết người bị cộng đồng coi là định mệnh đi đến địa ngục.
She was warned that her actions were leading her to a hellbound fate.
Cô được cảnh báo rằng hành động của cô đang dẫn đến một số phận đi đến địa ngục.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hellbound
Không có idiom phù hợp