Bản dịch của từ Hellbound trong tiếng Việt
Hellbound

Hellbound (Adjective)
Bị ràng buộc vào địa ngục; chết tiệt.
Bound for hell; damned.
The convicted murderer was deemed hellbound by the community.
Kẻ giết người bị cộng đồng coi là định mệnh đi đến địa ngục.
She was warned that her actions were leading her to a hellbound fate.
Cô được cảnh báo rằng hành động của cô đang dẫn đến một số phận đi đến địa ngục.
The notorious criminal's evil deeds made him appear hellbound.
Những hành vi xấu xa của tên tội phạm nổi tiếng khiến anh ta trở nên như một kẻ sắp đến địa ngục.
Từ "hellbound" được sử dụng để chỉ một người bị định mệnh phải xuống địa ngục hoặc đang trên con đường dẫn đến địa ngục, thường mang ý nghĩa tâm linh hoặc thần thoại. Trong ngữ cảnh văn học, "hellbound" có thể mô tả một nhân vật không thể thoát khỏi số phận tồi tệ của mình. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn mạnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền nói.
Từ "hellbound" có nguồn gốc từ hai thành phần: "hell" (địa ngục) và "bound" (bị ràng buộc). "Hell" xuất phát từ tiếng Anh cổ "helle", có quan hệ với từ gốc Đức "hell" (sáng), phản ánh khái niệm về một nơi tối tăm và đau khổ. "Bound" đến từ tiếng Anh cổ "bund", có nghĩa là bị ràng buộc hoặc bị hạn chế. Sự kết hợp này nuôi dưỡng ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự gắn bó chặt chẽ của một cá nhân với những hậu quả tồi tệ, đặc biệt trong khía cạnh tôn giáo và triết lý.
Từ "hellbound" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi này, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các văn cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để miêu tả một tình huống hoặc nhân vật đang trên con đường dẫn đến sự tội lỗi hoặc diệt vong, thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh và thảo luận tôn giáo. Từ này gợi lên hình ảnh về sự trừng phạt hoặc cái ác, minh họa cho những xung đột nội tâm và sự tìm kiếm cứu rỗi.