Bản dịch của từ Helling trong tiếng Việt
Helling

Helling (Noun)
Her helling at the party annoyed everyone.
Việc phá rối của cô ấy tại buổi tiệc làm khó chịu mọi người.
He is not known for helling in social gatherings.
Anh ta không được biết đến vì phá rối trong các buổi tụ tập xã hội.
Is helling considered acceptable behavior in social settings?
Việc phá rối được xem là hành vi chấp nhận được trong cài đặt xã hội không?
Helling là một danh từ gốc tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh dân dã, chỉ quá trình hoặc hành động của việc làm cho một khu vực đất đai trở nên bằng phẳng trước khi xây dựng. Trong ngữ cảnh kiến trúc, từ này có thể liên quan đến kĩ thuật san lấp mặt bằng, chủ yếu xuất hiện trong các dự án xây dựng lớn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa; tuy nhiên, nó thường ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "helling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "helian", có nghĩa là "cung cấp nơi trú ẩn" hoặc "che chở". Gốc từ này có liên quan đến từ Latin "cella", nghĩa là "buồng" hay "phòng". Qua thời gian, "helling" phát triển thành nghĩa chỉ hành động tạo ra một không gian, thường có tính chất bảo vệ, cho các vật hay con người. Sự biến đổi này phản ánh ý nghĩa về sự bảo vệ và an toàn trong hoạt động xây dựng hoặc che chắn, củng cố mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "helling" không phải là một từ phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, bao gồm bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Sự xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong các lĩnh vực hẹp như các thuật ngữ địa lý hoặc khí tượng học, nơi nó được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình lên kế hoạch cho việc định hình địa hình. Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày, từ này ít khi được dùng và không thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức hoặc cuộc hội thoại.