Bản dịch của từ Helper trong tiếng Việt

Helper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Helper (Noun)

01

(xin-ga-po, hồng kông) người dọn dẹp và nấu nướng trong gia đình hoặc ở chợ; nhân viên giúp việc gia đình.

Singapore hong kong a person who does cleaning and cooking in a family home or in a market domestic employee.

Ví dụ

The helper in our house is responsible for cleaning and cooking.

Người giúp việc trong nhà chúng tôi chịu trách nhiệm vệ sinh và nấu ăn.

We do not have a helper at the market to assist us.

Chúng tôi không có người giúp việc tại chợ để hỗ trợ chúng tôi.

Is the helper from Singapore or Hong Kong working in your house?

Người giúp việc từ Singapore hay Hong Kong đang làm việc trong nhà bạn?

02

Điều đó giúp ích; bất cứ điều gì phục vụ để hỗ trợ.

That which helps anything serving to assist.

Ví dụ

A friendly helper assisted the new immigrant with paperwork.

Một người giúp đỡ thân thiện đã giúp người nhập cư mới với giấy tờ.

The refugee couldn't find a helper to translate the important document.

Người tị nạn không thể tìm thấy người giúp đỡ để dịch tài liệu quan trọng.

Is there a reliable helper available for the elderly in need?

Liệu có một người giúp đỡ đáng tin cậy cho người cao tuổi cần giúp đỡ không?

03

(vận tải đường sắt, hoa kỳ) đầu máy hỗ trợ đoàn tàu, thường chạy trên đường dốc.

Rail transport us a locomotive that assists a train usually on steep gradients.

Ví dụ

The helper locomotive assisted the train up the steep hill.

Đầu máy hỗ trợ đã giúp tàu lên đồi dốc.

The helper did not arrive on time for the social event.

Đầu máy không đến kịp thời cho sự kiện xã hội.

Did the helper locomotive help the train on the steep slope?

Đầu máy có giúp tàu trên dốc không?

Dạng danh từ của Helper (Noun)

SingularPlural

Helper

Helpers

Kết hợp từ của Helper (Noun)

CollocationVí dụ

Little helper

Người giúp việc nhỏ

A little helper can assist you in organizing your ideas effectively.

Một người trợ lý nhỏ có thể giúp bạn tổ chức ý tưởng một cách hiệu quả.

Volunteer helper

Tình nguyện viên trợ giúp

The volunteer helper assisted the elderly in the community center.

Người tình nguyện đã giúp đỡ người cao tuổi tại trung tâm cộng đồng.

Domestic help helper

Người giúp việc trong nhà

Domestic helpers provide essential support to families in need.

Người giúp việc trong nước cung cấp hỗ trợ quan trọng cho các gia đình đang cần.

Kitchen help) helper

Người giúp việc nhà bếp

Can kitchen helpers improve social interaction in the workplace?

Có thể nhân viên giúp việc nhà bếp cải thiện tương tác xã hội ở nơi làm việc không?

Willing helper

Người giúp đỡ tự nguyện

A willing helper always offers assistance to those in need.

Một người giúp đỡ sẵn lòng luôn cung cấp sự giúp đỡ cho những người cần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Helper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Helper

Không có idiom phù hợp