Bản dịch của từ Helper trong tiếng Việt
Helper
Helper (Noun)
The helper in our house is responsible for cleaning and cooking.
Người giúp việc trong nhà chúng tôi chịu trách nhiệm vệ sinh và nấu ăn.
We do not have a helper at the market to assist us.
Chúng tôi không có người giúp việc tại chợ để hỗ trợ chúng tôi.
Is the helper from Singapore or Hong Kong working in your house?
Người giúp việc từ Singapore hay Hong Kong đang làm việc trong nhà bạn?
A friendly helper assisted the new immigrant with paperwork.
Một người giúp đỡ thân thiện đã giúp người nhập cư mới với giấy tờ.
The refugee couldn't find a helper to translate the important document.
Người tị nạn không thể tìm thấy người giúp đỡ để dịch tài liệu quan trọng.
Is there a reliable helper available for the elderly in need?
Liệu có một người giúp đỡ đáng tin cậy cho người cao tuổi cần giúp đỡ không?
The helper locomotive assisted the train up the steep hill.
Đầu máy hỗ trợ đã giúp tàu lên đồi dốc.
The helper did not arrive on time for the social event.
Đầu máy không đến kịp thời cho sự kiện xã hội.
Did the helper locomotive help the train on the steep slope?
Đầu máy có giúp tàu trên dốc không?
Dạng danh từ của Helper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Helper | Helpers |
Kết hợp từ của Helper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little helper Người giúp việc nhỏ | A little helper can assist you in organizing your ideas effectively. Một người trợ lý nhỏ có thể giúp bạn tổ chức ý tưởng một cách hiệu quả. |
Volunteer helper Tình nguyện viên trợ giúp | The volunteer helper assisted the elderly in the community center. Người tình nguyện đã giúp đỡ người cao tuổi tại trung tâm cộng đồng. |
Domestic help helper Người giúp việc trong nhà | Domestic helpers provide essential support to families in need. Người giúp việc trong nước cung cấp hỗ trợ quan trọng cho các gia đình đang cần. |
Kitchen help) helper Người giúp việc nhà bếp | Can kitchen helpers improve social interaction in the workplace? Có thể nhân viên giúp việc nhà bếp cải thiện tương tác xã hội ở nơi làm việc không? |
Willing helper Người giúp đỡ tự nguyện | A willing helper always offers assistance to those in need. Một người giúp đỡ sẵn lòng luôn cung cấp sự giúp đỡ cho những người cần. |
Họ từ
Từ "helper" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc vật có vai trò hỗ trợ, giúp đỡ ai đó trong một công việc hay nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của "helper" tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, “helper” có thể mang nghĩa khác nhau, chẳng hạn như trong giáo dục, nó có thể chỉ người hỗ trợ giáo viên hoặc học sinh.
Từ "helper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "adjutare", mang nghĩa là "giúp đỡ". Nó được phát triển thành danh từ "helpe" trong tiếng Anh cổ, trước khi chuyển thành "helper" trong tiếng Anh hiện đại. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy vai trò của một cá nhân hỗ trợ người khác, phản ánh ý nghĩa cộng tác và hỗ trợ trong các hoạt động xã hội. Sự phát triển ngữ nghĩa này đã giữ nguyên qua thời gian và được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "helper" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể mô tả vai trò hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Trong bối cảnh khác, "helper" thường được sử dụng để chỉ những người hỗ trợ trong giáo dục, chăm sóc sức khỏe hoặc công việc tình nguyện. Từ này cũng phổ biến trong các ứng dụng công nghệ, khi đề cập đến phần mềm hoặc chức năng hỗ trợ người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp