Bản dịch của từ Helping hand trong tiếng Việt
Helping hand

Helping hand (Noun)
Hỗ trợ.
Many volunteers offered a helping hand during the community clean-up event.
Nhiều tình nguyện viên đã giúp đỡ trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
She did not receive a helping hand from her friends in need.
Cô ấy không nhận được sự giúp đỡ từ bạn bè khi cần.
Can you provide a helping hand to local charities this month?
Bạn có thể giúp đỡ các tổ chức từ thiện địa phương trong tháng này không?
Cụm từ "helping hand" thường được hiểu là sự giúp đỡ, hỗ trợ từ một người khác. Nó thể hiện tinh thần tương thân tương ái của con người trong bối cảnh cộng đồng hoặc trong các tình huống khẩn cấp. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cả cách viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ điệu và ngữ âm khu vực.
Cụm từ "helping hand" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là "bàn tay giúp đỡ". Từ "helping" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "helpan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *hulpan, nghĩa là hỗ trợ, cứu giúp. "Hand" lại xuất phát từ tiếng Proto-Indo-European *dāngʰ, thể hiện tính vật lý của sự giúp đỡ. Cụm từ này phản ánh tinh thần hợp tác và hỗ trợ trong xã hội hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự giúp đỡ lẫn nhau trong các mối quan hệ cá nhân cũng như cộng đồng.
Cụm từ "helping hand" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến hỗ trợ, hợp tác và tình nguyện. Trong phần nghe, cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại hay bài nói về đề tài xã hội. Bên ngoài IELTS, "helping hand" thường được sử dụng để chỉ sự trợ giúp, hỗ trợ, đặc biệt trong các tình huống khủng hoảng hoặc các chương trình từ thiện. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh giá trị xã hội của việc chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
