Bản dịch của từ Helping hand trong tiếng Việt

Helping hand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Helping hand (Noun)

hˈɛlpɪŋ hænd
hˈɛlpɪŋ hænd
01

Hỗ trợ.

Assistance.

Ví dụ

Many volunteers offered a helping hand during the community clean-up event.

Nhiều tình nguyện viên đã giúp đỡ trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

She did not receive a helping hand from her friends in need.

Cô ấy không nhận được sự giúp đỡ từ bạn bè khi cần.

Can you provide a helping hand to local charities this month?

Bạn có thể giúp đỡ các tổ chức từ thiện địa phương trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/helping hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] They are always friendly, approachable, and willing to lend me a [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Helping hand

Không có idiom phù hợp