Bản dịch của từ Hematuria trong tiếng Việt

Hematuria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hematuria (Noun)

himətˈʊɹiə
himətˈʊɹiə
01

Sự hiện diện của máu trong nước tiểu.

The presence of blood in urine.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dấu hiệu có thể chỉ ra nhiều tình trạng y tế khác nhau ảnh hưởng đến thận hoặc đường tiết niệu.

A sign that may indicate various medical conditions affecting the kidneys or urinary tract.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó có thể là hậu quả của chấn thương, nhiễm trùng hoặc các vấn đề y tế khác.

It can result from injury, infection, or other medical issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hematuria cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hematuria

Không có idiom phù hợp