Bản dịch của từ Hemicellulose trong tiếng Việt
Hemicellulose
Hemicellulose (Noun)
Hemicellulose is a plant cell wall component that is simpler than cellulose.
Hemicellulose là một thành phần của tường tế bào thực vật đơn giản hơn cellulose.
Not all plants contain hemicellulose in their cell walls.
Không phải tất cả các thực vật đều chứa hemicellulose trong tường tế bào của chúng.
Is hemicellulose found in the cell walls of all types of plants?
Hemicellulose có được tìm thấy trong tường tế bào của tất cả các loại thực vật không?
Hemicellulose is an important component of plant cell walls.
Hemicellulose là một thành phần quan trọng của thành tế bào thực vật.
Some plants do not contain hemicellulose in their cell walls.
Một số loại thực vật không chứa hemicellulose trong thành tế bào của chúng.
Hemicellulose là một polysaccharid tự nhiên tồn tại trong thành tế bào thực vật, kết hợp với cellulose và lignin. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cấu trúc và cung cấp độ cứng cho cây. Hemicellulose có cấu trúc phân tử đa dạng, bao gồm nhiều loại đường khác nhau, và dễ bị phân hủy hơn cellulose. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng hemicellulose có khả năng cải thiện khả năng tiêu hóa trong chế độ ăn của động vật nhai lại.
Từ "hemicellulose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "semi-" mang nghĩa là "một nửa" và "cellulose" xuất phát từ tiếng Latinh "cellula", nghĩa là "tế bào". Hemicellulose được phát hiện là một thành phần cấu trúc quan trọng trong thành tế bào thực vật, bên cạnh cellulose. Bằng việc cung cấp sự ổn định và tính linh hoạt cho cấu trúc tế bào, hemicellulose thực hiện vai trò hỗ trợ hình thức và chức năng của tế bào thực vật, điều này giải thích sự liên kết giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại của nó.
Hemicellulose là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong những phần liên quan đến khoa học tự nhiên và công nghệ. Từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong các bài viết học thuật về sinh học thực vật và công nghệ thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, hemicellulose thường được nhắc đến khi nghiên cứu cấu trúc tế bào thực vật, quy trình xử lý thực phẩm, hoặc phân tích vật liệu sinh học.