Bản dịch của từ Hemisection trong tiếng Việt

Hemisection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemisection (Noun)

hˌɛməsˈɛkʃən
hˌɛməsˈɛkʃən
01

Hành động chia một cái gì đó thành hai phần bằng nhau.

The action of dividing something into two equal parts.

Ví dụ

The hemisection of the city improved resource distribution for both districts.

Việc chia đôi thành phố đã cải thiện phân phối tài nguyên cho cả hai quận.

The hemisection of social services did not benefit all communities equally.

Việc chia đôi dịch vụ xã hội không mang lại lợi ích cho tất cả cộng đồng một cách công bằng.

How does hemisection impact social equity in urban planning?

Việc chia đôi ảnh hưởng đến công bằng xã hội trong quy hoạch đô thị như thế nào?

02

Một thủ tục phẫu thuật liên quan đến việc cắt một chiếc răng thành hai nửa.

A surgical procedure that involves cutting a tooth in half.

Ví dụ

Hemisection can save a tooth that has severe decay.

Hemisection có thể cứu một chiếc răng bị sâu nặng.

Hemisection does not always guarantee the tooth will survive.

Hemisection không phải lúc nào cũng đảm bảo răng sẽ sống sót.

Is hemisection a common procedure among dentists today?

Hemisection có phải là một thủ thuật phổ biến ở các nha sĩ hôm nay không?

03

Trong giải phẫu, một thuật ngữ được sử dụng cho việc chia một cấu trúc thành hai phần bằng nhau theo chiều ngang.

In anatomy, a term used for the transverse division of a structure into two equal parts.

Ví dụ

The hemisection of the community revealed distinct cultural differences in 2023.

Việc phân chia cộng đồng đã tiết lộ sự khác biệt văn hóa vào năm 2023.

The hemisection did not solve the issues between groups in society.

Việc phân chia không giải quyết được các vấn đề giữa các nhóm trong xã hội.

Is hemisection an effective method to analyze social structures?

Liệu phân chia có phải là phương pháp hiệu quả để phân tích cấu trúc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hemisection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemisection

Không có idiom phù hợp