Bản dịch của từ Hemisection trong tiếng Việt
Hemisection

Hemisection (Noun)
The hemisection of the city improved resource distribution for both districts.
Việc chia đôi thành phố đã cải thiện phân phối tài nguyên cho cả hai quận.
The hemisection of social services did not benefit all communities equally.
Việc chia đôi dịch vụ xã hội không mang lại lợi ích cho tất cả cộng đồng một cách công bằng.
How does hemisection impact social equity in urban planning?
Việc chia đôi ảnh hưởng đến công bằng xã hội trong quy hoạch đô thị như thế nào?
Hemisection can save a tooth that has severe decay.
Hemisection có thể cứu một chiếc răng bị sâu nặng.
Hemisection does not always guarantee the tooth will survive.
Hemisection không phải lúc nào cũng đảm bảo răng sẽ sống sót.
Is hemisection a common procedure among dentists today?
Hemisection có phải là một thủ thuật phổ biến ở các nha sĩ hôm nay không?
The hemisection of the community revealed distinct cultural differences in 2023.
Việc phân chia cộng đồng đã tiết lộ sự khác biệt văn hóa vào năm 2023.
The hemisection did not solve the issues between groups in society.
Việc phân chia không giải quyết được các vấn đề giữa các nhóm trong xã hội.
Is hemisection an effective method to analyze social structures?
Liệu phân chia có phải là phương pháp hiệu quả để phân tích cấu trúc xã hội không?