Bản dịch của từ Hemisection trong tiếng Việt

Hemisection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemisection(Noun)

hˌɛməsˈɛkʃən
hˌɛməsˈɛkʃən
01

Hành động chia một cái gì đó thành hai phần bằng nhau.

The action of dividing something into two equal parts.

Ví dụ
02

Một thủ tục phẫu thuật liên quan đến việc cắt một chiếc răng thành hai nửa.

A surgical procedure that involves cutting a tooth in half.

Ví dụ
03

Trong giải phẫu, một thuật ngữ được sử dụng cho việc chia một cấu trúc thành hai phần bằng nhau theo chiều ngang.

In anatomy, a term used for the transverse division of a structure into two equal parts.

Ví dụ