Bản dịch của từ Hemostat trong tiếng Việt

Hemostat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemostat (Noun)

hˈiməstæt
hˈiməstæt
01

Một dụng cụ phẫu thuật được sử dụng để kẹp các mạch máu nhằm ngăn chặn chảy máu.

A surgical instrument used to clamp blood vessels to prevent bleeding.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị hoặc tác nhân được sử dụng để kiểm soát chảy máu trong các thủ tục y tế.

A device or agent used to control bleeding in medical procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cái kẹp sử dụng trong phẫu thuật để siết chặt các mạch máu.

A clamp used in surgery to constrict blood vessels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hemostat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemostat

Không có idiom phù hợp