Bản dịch của từ Hen party trong tiếng Việt
Hen party

Hen party(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "hen party" (tiếng Anh Anh) hay "bachelorette party" (tiếng Anh Mỹ) chỉ một buổi tiệc tổ chức dành cho cô dâu trước lễ cưới, thường có sự tham gia của bạn bè nữ. Trong ngữ cảnh văn hóa, hen party thường bao gồm các hoạt động vui chơi, giải trí nhằm kỷ niệm sự kết thúc thời kỳ độc thân. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ, với "hen party" được sử dụng phổ biến ở Anh, trong khi "bachelorette party" được ưa chuộng hơn ở Mỹ.
Thuật ngữ "hen party" xuất phát từ tiếng Anh, dùng để chỉ bữa tiệc dành cho cô dâu trước ngày cưới, nơi có sự tham gia của bạn bè nữ. Cụm từ "hen" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hena", ý chỉ con gà mái, thường liên quan đến tính nữ và sự nữ tính. Lịch sử của việc tổ chức các buổi tiệc này bắt nguồn từ việc tôn vinh mối quan hệ chị em và hỗ trợ tinh thần cho cô dâu, phản ánh truyền thống văn hóa trong việc chuẩn bị cho cuộc sống hôn nhân.
Thuật ngữ "hen party" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tiệc chia tay độc thân của phụ nữ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu giới hạn trong các chủ đề về lễ hội, văn hóa và các hoạt động xã hội. Các ngữ cảnh sử dụng phổ biến bao gồm tổ chức tiệc cho cô dâu trước ngày cưới hoặc các sự kiện tụ họp bạn bè.
Thuật ngữ "hen party" (tiếng Anh Anh) hay "bachelorette party" (tiếng Anh Mỹ) chỉ một buổi tiệc tổ chức dành cho cô dâu trước lễ cưới, thường có sự tham gia của bạn bè nữ. Trong ngữ cảnh văn hóa, hen party thường bao gồm các hoạt động vui chơi, giải trí nhằm kỷ niệm sự kết thúc thời kỳ độc thân. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ, với "hen party" được sử dụng phổ biến ở Anh, trong khi "bachelorette party" được ưa chuộng hơn ở Mỹ.
Thuật ngữ "hen party" xuất phát từ tiếng Anh, dùng để chỉ bữa tiệc dành cho cô dâu trước ngày cưới, nơi có sự tham gia của bạn bè nữ. Cụm từ "hen" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hena", ý chỉ con gà mái, thường liên quan đến tính nữ và sự nữ tính. Lịch sử của việc tổ chức các buổi tiệc này bắt nguồn từ việc tôn vinh mối quan hệ chị em và hỗ trợ tinh thần cho cô dâu, phản ánh truyền thống văn hóa trong việc chuẩn bị cho cuộc sống hôn nhân.
Thuật ngữ "hen party" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tiệc chia tay độc thân của phụ nữ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu giới hạn trong các chủ đề về lễ hội, văn hóa và các hoạt động xã hội. Các ngữ cảnh sử dụng phổ biến bao gồm tổ chức tiệc cho cô dâu trước ngày cưới hoặc các sự kiện tụ họp bạn bè.
