Bản dịch của từ Hen party trong tiếng Việt

Hen party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hen party (Noun)

01

Một bữa tiệc, thường dành cho phụ nữ sắp kết hôn, chỉ có phụ nữ tham dự.

A party typically for a woman who is about to get married that is attended only by women.

Ví dụ

Sarah's hen party was held last Saturday at a fancy restaurant.

Bữa tiệc chia tay của Sarah được tổ chức vào thứ Bảy tuần trước tại một nhà hàng sang trọng.

I did not attend Jessica's hen party because I was out of town.

Tôi không tham dự bữa tiệc chia tay của Jessica vì tôi đang đi công tác.

Will you join us for Emily's hen party next month?

Bạn có tham gia bữa tiệc chia tay của Emily vào tháng sau không?

02

Thời gian để phụ nữ tụ tập và ăn mừng, thường có các hoạt động như uống rượu, khiêu vũ và trò chơi.

A time for women to gather and celebrate often with activities such as drinking dancing and games.

Ví dụ

Jessica organized a hen party for Sarah's wedding next month.

Jessica đã tổ chức một buổi tiệc hen cho đám cưới của Sarah tháng tới.

They did not plan a hen party for Emily's birthday this year.

Họ không lên kế hoạch cho buổi tiệc hen của Emily năm nay.

Will you attend the hen party for Lisa this Saturday?

Bạn có tham dự buổi tiệc hen của Lisa vào thứ Bảy này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hen party cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hen party

Không có idiom phù hợp