Bản dịch của từ Hen party trong tiếng Việt
Hen party
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Hen party (Noun)
Sarah's hen party was held last Saturday at a fancy restaurant.
Bữa tiệc chia tay của Sarah được tổ chức vào thứ Bảy tuần trước tại một nhà hàng sang trọng.
I did not attend Jessica's hen party because I was out of town.
Tôi không tham dự bữa tiệc chia tay của Jessica vì tôi đang đi công tác.
Will you join us for Emily's hen party next month?
Bạn có tham gia bữa tiệc chia tay của Emily vào tháng sau không?
Jessica organized a hen party for Sarah's wedding next month.
Jessica đã tổ chức một buổi tiệc hen cho đám cưới của Sarah tháng tới.
They did not plan a hen party for Emily's birthday this year.
Họ không lên kế hoạch cho buổi tiệc hen của Emily năm nay.
Will you attend the hen party for Lisa this Saturday?
Bạn có tham dự buổi tiệc hen của Lisa vào thứ Bảy này không?
Thuật ngữ "hen party" (tiếng Anh Anh) hay "bachelorette party" (tiếng Anh Mỹ) chỉ một buổi tiệc tổ chức dành cho cô dâu trước lễ cưới, thường có sự tham gia của bạn bè nữ. Trong ngữ cảnh văn hóa, hen party thường bao gồm các hoạt động vui chơi, giải trí nhằm kỷ niệm sự kết thúc thời kỳ độc thân. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ, với "hen party" được sử dụng phổ biến ở Anh, trong khi "bachelorette party" được ưa chuộng hơn ở Mỹ.
Thuật ngữ "hen party" xuất phát từ tiếng Anh, dùng để chỉ bữa tiệc dành cho cô dâu trước ngày cưới, nơi có sự tham gia của bạn bè nữ. Cụm từ "hen" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hena", ý chỉ con gà mái, thường liên quan đến tính nữ và sự nữ tính. Lịch sử của việc tổ chức các buổi tiệc này bắt nguồn từ việc tôn vinh mối quan hệ chị em và hỗ trợ tinh thần cho cô dâu, phản ánh truyền thống văn hóa trong việc chuẩn bị cho cuộc sống hôn nhân.
Thuật ngữ "hen party" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tiệc chia tay độc thân của phụ nữ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu giới hạn trong các chủ đề về lễ hội, văn hóa và các hoạt động xã hội. Các ngữ cảnh sử dụng phổ biến bao gồm tổ chức tiệc cho cô dâu trước ngày cưới hoặc các sự kiện tụ họp bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp