Bản dịch của từ Hendecad trong tiếng Việt
Hendecad

Hendecad (Noun)
Một nhóm, tập hợp hoặc chuỗi mười một thứ; cụ thể (đặc biệt là trong tiếng anh cổ) khoảng thời gian mười một năm. trước đây cũng thỉnh thoảng: †số mười một (lỗi thời).
A group set or series of eleven things specifically especially in old english a period of eleven years formerly also occasionally †the number eleven obsolete.
The hendecad of social issues includes poverty, education, and health care.
Nhóm mười một vấn đề xã hội bao gồm nghèo đói, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
There is no hendecad of solutions for the social problems we face.
Không có nhóm mười một giải pháp cho các vấn đề xã hội mà chúng ta đối mặt.
Is the hendecad of social challenges growing in urban areas?
Liệu nhóm mười một thách thức xã hội có đang gia tăng ở các khu vực đô thị không?
Hendecad, hay còn gọi là "mười một", là một từ dùng để chỉ số lượng hoặc thứ tự thứ mười một trong hệ thống đếm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hendeka", có nghĩa là "mười một". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, hendecad thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, âm nhạc và thơ ca, nơi mà cấu trúc có mười một âm tiết hay đơn vị. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "hendecad" với ý nghĩa và ngữ pháp tương đương.
Từ "hendecad" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hendekas", có nghĩa là "mười một", từ "heis" (một) và "deka" (mười). Trong tiếng Latin, từ này trở thành "hendecas", thường được sử dụng để chỉ một thể thơ cụ thể trong văn học, gồm mười một âm tiết. Sự kết hợp của các gốc từ này phản ánh chính xác cấu trúc âm tiết của thể thơ, cho thấy cách thức ngôn ngữ phát triển từ các nền văn hóa khác nhau, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của số lượng âm tiết trong nghệ thuật ngôn từ.
Từ "hendecad" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên môn và ít phổ biến của nó trong đời sống hàng ngày. "Hendecad" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học và ngôn ngữ học, đặc biệt khi mô tả một mười một. Việc sử dụng từ này chủ yếu tập trung trong các tài liệu học thuật, bài viết nghiên cứu, và thảo luận về các cấu trúc hình học hoặc ngữ nghĩa.