Bản dịch của từ Henge trong tiếng Việt
Henge

Henge (Noun)
Một di tích thời tiền sử bao gồm một vòng tròn bằng đá hoặc gỗ.
A prehistoric monument consisting of a circle of stone or wooden uprights.
The community gathered at the henge for a solstice celebration.
Cộng đồng tụ tập tại henge để kỷ niệm ngày chính hạ.
Archaeologists discovered a new henge site near the village.
Nhà khảo cổ học phát hiện một di tích henge mới gần làng.
The ancient henge was believed to have astronomical significance.
Henge cổ xưa được tin là có ý nghĩa thiên văn.
Henge là một danh từ chỉ một cấu trúc hình tròn có hàng rào và thường đi kèm với một hoặc nhiều trụ đá lớn, thường gắn liền với các nghi thức tôn giáo hoặc thiên văn trong các nền văn hóa cổ đại, đặc biệt là ở Anh. Henge nổi bật nhất có thể kể đến Stonehenge. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "henge" chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu khảo cổ học và lịch sử.
Từ "henge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hinge", phản ánh khung quay hoặc cấu trúc hình tròn. Nó thường được sử dụng để chỉ các di tích cổ tại Anh như Stonehenge, nơi có các viên đá lớn được sắp xếp theo một hình thức vòng tròn, gợi nhớ đến khái niệm của sự kết nối và định hướng. Ý nghĩa hiện tại của "henge" thường liên quan đến kiến trúc cổ và những biểu tượng lâu đời của nền văn hóa, nhấn mạnh vai trò của các công trình này trong hiểu biết về lịch sử loài người.
Từ "henge", thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc đá có hình dạng đặc trưng, như Stonehenge, có tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh khảo cổ học, từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài viết chuyên ngành hoặc các tài liệu lịch sử. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về văn hóa, kiến trúc cổ xưa và tín ngưỡng của các nền văn minh.