Bản dịch của từ Henge trong tiếng Việt

Henge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Henge (Noun)

hɛndʒ
hɛndʒ
01

Một di tích thời tiền sử bao gồm một vòng tròn bằng đá hoặc gỗ.

A prehistoric monument consisting of a circle of stone or wooden uprights.

Ví dụ

The community gathered at the henge for a solstice celebration.

Cộng đồng tụ tập tại henge để kỷ niệm ngày chính hạ.

Archaeologists discovered a new henge site near the village.

Nhà khảo cổ học phát hiện một di tích henge mới gần làng.

The ancient henge was believed to have astronomical significance.

Henge cổ xưa được tin là có ý nghĩa thiên văn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/henge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Henge

Không có idiom phù hợp