Bản dịch của từ Henna trong tiếng Việt
Henna

Henna (Noun)
She applied henna for her sister's wedding decorations last week.
Cô ấy đã sử dụng henna cho trang trí đám cưới của chị gái tuần trước.
They did not use henna for the party decorations this year.
Họ đã không sử dụng henna cho trang trí bữa tiệc năm nay.
Did you see the henna designs at the cultural festival yesterday?
Bạn có thấy những mẫu henna tại lễ hội văn hóa hôm qua không?
Many people use henna for special social events like weddings.
Nhiều người sử dụng henna cho các sự kiện xã hội đặc biệt như đám cưới.
Not everyone enjoys the smell of henna during celebrations.
Không phải ai cũng thích mùi henna trong các buổi lễ.
Is henna popular in social gatherings among young people?
Henna có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội của giới trẻ không?
Dạng danh từ của Henna (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Henna | Hennas |
Henna (Verb)
Many women dye their hair with henna for social gatherings.
Nhiều phụ nữ nhuộm tóc bằng henna cho các buổi gặp gỡ xã hội.
He does not dye his hair with henna for parties.
Anh ấy không nhuộm tóc bằng henna cho các bữa tiệc.
Do you dye your hair with henna for special events?
Bạn có nhuộm tóc bằng henna cho các sự kiện đặc biệt không?
Họ từ
Henna, hay còn gọi là "thuốc nhuộm cơ thể", là một loại cây có tên khoa học là Lawsonia inermis. Lá của cây henna được sử dụng để tạo ra một loại bột nhuộm thường được dùng để trang trí da và tóc, đặc biệt trong các nền văn hóa Ấn Độ và Bắc Phi. Trong tiếng Anh, "henna" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Sản phẩm này phổ biến trong các lễ hội và nghi lễ truyền thống, thể hiện nghệ thuật và phong tục văn hóa.
Từ "henna" xuất phát từ tiếng Ả Rập "ḥinna", có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ cổ (Sanskrit) "mendhika". Mặc dù ban đầu được sử dụng để chỉ cây Lawsonia inermis, loại cây này được biết đến với khả năng sản xuất ra thuốc nhuộm màu nâu đỏ, về sau được mở rộng để chỉ quá trình nhuộm màu da và tóc bằng loại thuốc này. Trong hiện tại, "henna" không chỉ mang ý nghĩa về thực vật mà còn phản ánh các phong tục văn hóa liên quan đến cái đẹp và trang trí cơ thể.
Thuật ngữ "henna" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Speaking và Writing khi liên quan đến chủ đề văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong văn cảnh khác, "henna" thường được sử dụng để chỉ loại thực vật tạo màu, thường được áp dụng trong các nghi lễ, ngày hội hoặc trang điểm. Từ này gợi nhớ đến các truyền thống khác nhau, bao gồm lễ cưới và các buổi lễ văn hóa, thể hiện tính đa dạng của nghệ thuật trang trí cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp