Bản dịch của từ Henna trong tiếng Việt

Henna

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Henna (Noun)

hˈɛnə
hˈɛnə
01

Một loại thuốc nhuộm màu nâu đỏ làm từ bột lá của một loại cây bụi nhiệt đới, dùng để nhuộm tóc và trang trí trên cơ thể.

A reddishbrown dye made from the powdered leaves of a tropical shrub used to colour the hair and decorate the body.

Ví dụ

She applied henna for her sister's wedding decorations last week.

Cô ấy đã sử dụng henna cho trang trí đám cưới của chị gái tuần trước.

They did not use henna for the party decorations this year.

Họ đã không sử dụng henna cho trang trí bữa tiệc năm nay.

Did you see the henna designs at the cultural festival yesterday?

Bạn có thấy những mẫu henna tại lễ hội văn hóa hôm qua không?

02

Cây bụi cựu thế giới tạo ra cây lá móng, có hoa nhỏ màu hồng, đỏ hoặc trắng.

The old world shrub which produces henna with small pink red or white flowers.

Ví dụ

Many people use henna for special social events like weddings.

Nhiều người sử dụng henna cho các sự kiện xã hội đặc biệt như đám cưới.

Not everyone enjoys the smell of henna during celebrations.

Không phải ai cũng thích mùi henna trong các buổi lễ.

Is henna popular in social gatherings among young people?

Henna có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội của giới trẻ không?

Dạng danh từ của Henna (Noun)

SingularPlural

Henna

Hennas

Henna (Verb)

hˈɛnə
hˈɛnə
01

Nhuộm (tóc) bằng henna.

Dye hair with henna.

Ví dụ

Many women dye their hair with henna for social gatherings.

Nhiều phụ nữ nhuộm tóc bằng henna cho các buổi gặp gỡ xã hội.

He does not dye his hair with henna for parties.

Anh ấy không nhuộm tóc bằng henna cho các bữa tiệc.

Do you dye your hair with henna for special events?

Bạn có nhuộm tóc bằng henna cho các sự kiện đặc biệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/henna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Henna

Không có idiom phù hợp