Bản dịch của từ Hepplewhite trong tiếng Việt

Hepplewhite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hepplewhite (Noun)

hˈɛplaɪt
hˈɛplaɪt
01

Một kiểu đồ nội thất và thiết kế vào cuối thế kỷ 18, đặc trưng bởi sự nhẹ nhàng và thanh thoát.

A style of furniture and design of the late 18th century characterized by lightness and elegance.

Ví dụ

Hepplewhite furniture enhances the elegance of my living room.

Nội thất Hepplewhite làm tăng sự thanh lịch cho phòng khách của tôi.

Hepplewhite designs do not suit modern social trends.

Các thiết kế Hepplewhite không phù hợp với xu hướng xã hội hiện đại.

Do you prefer Hepplewhite style over contemporary furniture?

Bạn có thích phong cách Hepplewhite hơn nội thất hiện đại không?

02

Một loại ghế hoặc đồ nội thất được làm theo kiểu này, thường nổi bật với các đường cong và chi tiết tinh xảo.

A type of chair or furniture piece made in this style, often noted for its curved lines and intricate detailing.

Ví dụ

The Hepplewhite chair was admired at the social event last week.

Chiếc ghế Hepplewhite được ngưỡng mộ tại sự kiện xã hội tuần trước.

Many people do not appreciate the Hepplewhite style in modern furniture.

Nhiều người không đánh giá cao phong cách Hepplewhite trong đồ nội thất hiện đại.

Is the Hepplewhite chair popular at social gatherings in 2023?

Liệu chiếc ghế Hepplewhite có phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội năm 2023 không?

03

Được đặt tên theo george hepplewhite, người là một trong những thợ làm tủ nổi bật của thời kỳ đó.

Named after george hepplewhite, who was a prominent english cabinetmaker of the time.

Ví dụ

The Hepplewhite style is popular in modern furniture design.

Phong cách Hepplewhite rất phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại.

Many people do not recognize Hepplewhite's contributions to furniture making.

Nhiều người không nhận ra đóng góp của Hepplewhite cho ngành sản xuất đồ nội thất.

Is Hepplewhite still influential in today's furniture industry?

Hepplewhite có còn ảnh hưởng trong ngành công nghiệp đồ nội thất hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hepplewhite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hepplewhite

Không có idiom phù hợp