Bản dịch của từ Herbivore trong tiếng Việt
Herbivore

Herbivore (Noun)
Một loài động vật ăn thực vật.
An animal that feeds on plants.
The herbivore in the group enjoyed munching on fresh grass.
Động vật ăn cỏ trong nhóm thích nhai cỏ tươi.
The herbivore's diet consists mainly of leaves, stems, and roots.
Chế độ ăn của động vật ăn cỏ chủ yếu bao gồm lá, thân và rễ.
The herbivore population in the forest helps maintain ecological balance.
Dân số động vật ăn cỏ trong rừng giúp duy trì cân bằng sinh thái.
Dạng danh từ của Herbivore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Herbivore | Herbivores |
Họ từ
Từ “herbivore” chỉ về động vật ăn cỏ, có chế độ dinh dưỡng chủ yếu từ thực vật. Đặc điểm chung của các loài động vật này là hệ tiêu hóa phát triển để chuyển hóa cellulose từ thực vật. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay hình thức viết, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thêm thuật ngữ "plant-eater" như một cách diễn đạt khác.
Từ "herbivore" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "herba" nghĩa là "cỏ" và "vorare" nghĩa là "ăn". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ những loài động vật ăn thực vật. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19, phản ánh mối quan hệ giữa động vật và thực vật trong hệ sinh thái. Ý nghĩa hiện tại của "herbivore" không chỉ định danh mà còn nhấn mạnh vai trò sinh thái của các loài này trong chuỗi thức ăn.
Từ "herbivore" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật về sinh học và sinh thái, đặc biệt là trong các phần liên quan đến chuỗi thức ăn và hệ sinh thái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong Listening, Reading và Writing, thường liên quan đến chủ đề động vật hoặc môi trường. Trong giao tiếp hằng ngày, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về chế độ ăn uống của động vật, đặc biệt là trong các câu chuyện về tự nhiên hoặc chương trình giáo dục về động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp