Bản dịch của từ Herbivore trong tiếng Việt

Herbivore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herbivore(Noun)

hˈɜːbɪvˌɔː
ˈhɝbɪˌvɔr
01

Một thành viên của nhóm động vật chỉ ăn thực vật.

A member of a group of animals that eat only vegetation

Ví dụ
02

Một loài động vật chủ yếu ăn thực vật.

An animal that feeds primarily on plants

Ví dụ
03

Một sinh vật có chế độ ăn chủ yếu gồm trái cây, rau củ và cỏ.

An organism that has a diet consisting chiefly of fruits vegetables and grasses

Ví dụ