Bản dịch của từ Herbivore trong tiếng Việt
Herbivore
Noun [U/C]

Herbivore(Noun)
hˈɜːbɪvˌɔː
ˈhɝbɪˌvɔr
01
Một thành viên của nhóm động vật chỉ ăn thực vật.
A member of a group of animals that eat only vegetation
Ví dụ
03
Một sinh vật có chế độ ăn chủ yếu gồm trái cây, rau củ và cỏ.
An organism that has a diet consisting chiefly of fruits vegetables and grasses
Ví dụ
