Bản dịch của từ Herbivore trong tiếng Việt

Herbivore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herbivore (Noun)

hˈɝbɪvɔɹ
ˈɝbɪvɔɹ
01

Một loài động vật ăn thực vật.

An animal that feeds on plants.

Ví dụ

The herbivore in the group enjoyed munching on fresh grass.

Động vật ăn cỏ trong nhóm thích nhai cỏ tươi.

The herbivore's diet consists mainly of leaves, stems, and roots.

Chế độ ăn của động vật ăn cỏ chủ yếu bao gồm lá, thân và rễ.

The herbivore population in the forest helps maintain ecological balance.

Dân số động vật ăn cỏ trong rừng giúp duy trì cân bằng sinh thái.

Dạng danh từ của Herbivore (Noun)

SingularPlural

Herbivore

Herbivores

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/herbivore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Herbivore

Không có idiom phù hợp