Bản dịch của từ Herbs trong tiếng Việt

Herbs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herbs (Noun)

ˈɝbz
ˈɝbz
01

Bất kỳ loại cây nào có lá, hạt hoặc hoa dùng làm hương liệu, thực phẩm, thuốc hoặc nước hoa.

Any plant with leaves seeds or flowers used for flavoring food medicine or perfume.

Ví dụ

Many people grow herbs in their backyards for cooking.

Nhiều người trồng thảo mộc trong vườn sau nhà để nấu ăn.

Not everyone knows how to use herbs effectively in dishes.

Không phải ai cũng biết cách sử dụng thảo mộc hiệu quả trong món ăn.

Do you think herbs can improve our health and well-being?

Bạn có nghĩ rằng thảo mộc có thể cải thiện sức khỏe và sự thoải mái của chúng ta không?

Dạng danh từ của Herbs (Noun)

SingularPlural

Herb

Herbs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/herbs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For instance, Vietnam is famous for its Vietnamese coffee, bamboo products, and spices, conical hats and so on [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] Nowadays, and many other types of plant-based medicines, such as ginseng, can cure many diseases, prolong human life expectancy, and aid medical practitioners in the treatment of many illnesses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] Alternative medicines are largely based on natural products, like oils and so they are less likely to contain substances which may be harmful to the patient with long term use [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2

Idiom with Herbs

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.