Bản dịch của từ Herb trong tiếng Việt

Herb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herb(Noun)

hˈɜːb
ˈhɝb
01

Cây được dùng để nêm nếm, trang trí hoặc như một trợ giúp tiêu hóa.

A plant used for flavoring garnishing or as a digestive aid

Ví dụ
02

Một loại cây không có gỗ.

A nonwoody plant

Ví dụ
03

Bất kỳ loại cây nào có tính chất chữa bệnh.

Any plant with medicinal properties

Ví dụ