Bản dịch của từ Herbs trong tiếng Việt
Herbs

Herbs (Noun)
Many people grow herbs in their backyards for cooking.
Nhiều người trồng thảo mộc trong vườn sau nhà để nấu ăn.
Not everyone knows how to use herbs effectively in dishes.
Không phải ai cũng biết cách sử dụng thảo mộc hiệu quả trong món ăn.
Do you think herbs can improve our health and well-being?
Bạn có nghĩ rằng thảo mộc có thể cải thiện sức khỏe và sự thoải mái của chúng ta không?
Dạng danh từ của Herbs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Herb | Herbs |
Họ từ
"Herbs" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ các loại cây có lá, thân, hoặc hoa được sử dụng chủ yếu trong ẩm thực, y học và liệu pháp tự nhiên. Từ này được sử dụng tương đối giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "herbs" thường được phát âm với âm "h" rõ ràng (hɜːbz), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ âm "h" hơn (hɝːbz). Thông thường, "herbs" trong văn cảnh ẩm thực không chỉ đề cập đến các gia vị mà còn đến các loại cây thuốc, làm phong phú thêm trải nghiệm và tác dụng của thực phẩm.
Từ "herbs" xuất phát từ tiếng Latin "herba", có nghĩa là "cỏ" hoặc "thực vật". Căn nguyên của nó liên quan đến các loại thực vật được sử dụng trong y học, ẩm thực và trang trí. Trong tiếng Anh, "herbs" đã phát triển để chỉ những loại thực vật có lá hoặc thân được sử dụng để gia vị, chữa bệnh hoặc làm trà. Sự phát triển này phản ánh vai trò quan trọng của các loại thực vật này trong văn hóa và ẩm thực toàn cầu.
Từ "herbs" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về sức khỏe và chế độ ăn uống. Trong văn phong học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về dinh dưỡng, y học cổ truyền và thực phẩm. "Herbs" cũng thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nấu ăn và phong cách sống lành mạnh, cho thấy vai trò quan trọng của chúng trong văn hóa ẩm thực và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


