Bản dịch của từ Here you go trong tiếng Việt

Here you go

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Here you go (Idiom)

01

Một biểu thức được sử dụng để gợi ý rằng một cái gì đó đã sẵn sàng hoặc đã được chuẩn bị.

An expression used to suggest that something is ready or prepared.

Ví dụ

Here you go, your coffee is ready for the meeting.

Đây, cà phê của bạn đã sẵn sàng cho cuộc họp.

I don’t have the documents; here you go, they are missing.

Tôi không có tài liệu; đây, chúng bị thiếu.

Is this the report you wanted? Here you go!

Đây có phải là báo cáo bạn muốn không? Đây!

02

Một cụm từ dùng để chỉ ra rằng ai đó sẽ sớm nhận được thứ gì đó.

A phrase used to indicate that someone should receive something soon.

Ví dụ

Here you go, Sarah, your ticket for the concert tonight.

Đây, Sarah, vé của bạn cho buổi hòa nhạc tối nay.

I don't have the report ready, here you go next week.

Tôi chưa có báo cáo, hãy chờ tuần sau.

Do you have the snacks? Here you go for the party.

Bạn có đồ ăn vặt không? Đây là cho bữa tiệc.

03

Được sử dụng để thu hút sự chú ý đến hành động đưa hoặc trình bày một cái gì đó.

Used to draw attention to the act of giving or presenting something.

Ví dụ

Here you go, Sarah, here is your social media report.

Đây, Sarah, đây là báo cáo mạng xã hội của bạn.

I didn't forget the presentation; here you go, it's ready.

Tôi không quên bài thuyết trình; đây, nó đã sẵn sàng.

Is this the report you wanted? Here you go!

Đây có phải là báo cáo bạn muốn không? Đây!

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/here you go/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Here you go

Không có idiom phù hợp