Bản dịch của từ Hereditary disease trong tiếng Việt

Hereditary disease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hereditary disease (Noun)

həɹˈɛdɪtɛɹi dɪzˈiz
həɹˈɛdɪtɛɹi dɪzˈiz
01

Một căn bệnh là một phần trong cấu tạo di truyền của một cá nhân và có thể biểu hiện do khuynh hướng di truyền.

An illness that is part of an individuals hereditary makeup and may manifest as a result of genetic predisposition

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một căn bệnh hoặc tình trạng được truyền qua di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

A disease or condition that is transmitted genetically from one generation to the next

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một rối loạn do yếu tố di truyền được truyền từ cha mẹ sang con cái.

A disorder caused by genetic factors that is passed from parents to offspring

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hereditary disease/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hereditary disease

Không có idiom phù hợp